Full Name: Carlos Martín Canales Fernández
Tên áo: CANALES
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Oct 29, 1991)
Quốc gia: Peru
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2023 | Unión Comercio | 70 |
Sep 13, 2022 | Unión Comercio | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Hernán Pérez | AM,F(PTC) | 35 | 78 | ||
9 | Marlon de Jesús | F(C) | 33 | 79 | ||
3 | Teodoro Paredes | HV(C) | 31 | 76 | ||
1 | Ignacio Barrios | GK | 32 | 77 | ||
7 | Miguel Carranza | TV(C),AM(PTC) | 29 | 74 | ||
24 | TV,AM(C) | 21 | 72 | |||
29 | Héctor Zeta | F(C) | 30 | 75 | ||
15 | Osama Jiménez | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 73 | ||
26 | AM,F(PT) | 20 | 65 | |||
34 | HV,DM,TV(T) | 21 | 76 | |||
17 | Denilson Vargas | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
5 | Kelvin Sánchez | HV,DM(C) | 25 | 76 | ||
22 | David Marines | TV(C) | 22 | 60 | ||
4 | Vieri Pérez | TV(C) | 22 | 67 | ||
12 | Willy Díaz | GK | 31 | 76 | ||
23 | Jhon Álvarez | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
30 | TV,AM(C) | 20 | 70 | |||
18 | DM(C) | 20 | 67 |