?
Kota MURAMATSU

Full Name: Kota Muramatsu

Tên áo: MURAMATSU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Aug 22, 1997)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 73

CLB: V-Varen Nagasaki

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2023V-Varen Nagasaki76
Dec 1, 2023V-Varen Nagasaki76
Feb 18, 2023V-Varen Nagasaki đang được đem cho mượn: Giravanz Kitakyushu76
Sep 3, 2022V-Varen Nagasaki76
Feb 2, 2022V-Varen Nagasaki75

V-Varen Nagasaki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Hotaru YamaguchiHotaru YamaguchiDM,TV(C)3482
13
Masaru KatoMasaru KatoTV,AM(C)3376
11
Edigar JúnioEdigar JúnioAM(P),F(PC)3376
25
Kazuki KushibikiKazuki KushibikiHV(C)3279
9
Juanma DelgadoJuanma DelgadoF(C)3481
7
Marcos GuilhermeMarcos GuilhermeAM(PTC),F(PT)2978
4
Carlos EduardoCarlos EduardoHV,DM(C)3182
19
Takashi SawadaTakashi SawadaF(PTC)3378
8
Asahi MasuyamaAsahi MasuyamaTV(C),AM(PTC)2878
10
Matheus JesusMatheus JesusDM,TV(C)2780
Riku YamadaRiku YamadaDM,TV(C)2676
31
Gaku HaradaGaku HaradaGK2673
4
Santos ValdoSantos ValdoHV(C)3377
1
Masaya TomizawaMasaya TomizawaGK3175
23
Shunya YonedaShunya YonedaHV,DM(PT),TV(PTC)2978
14
Takumi NaguraTakumi NaguraAM(PTC)2674
18
Ryogo YamasakiRyogo YamasakiF(C)3278
20
Keita NakamuraKeita NakamuraTV(C),AM(PTC)3178
3
Jun OkanoJun OkanoHV(C)2776
16
Emerson SantanaEmerson SantanaAM(PTC)2580
Kota MuramatsuKota MuramatsuHV(C)2776
34
Seiya SatsukidaSeiya SatsukidaTV(PTC)2265
35
Taisei AbeTaisei AbeDM,TV,AM(C)2065
38
Kaito MatsuzawaKaito MatsuzawaTV,AM(C)2470
30
Luka RadotićLuka RadotićGK2463
33
Tsubasa KasayanagiTsubasa KasayanagiTV,AM(PT)2173