Full Name: Abdulaziz Ragipovic
Tên áo: RAGIPOVIC
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Jun 18, 2000)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2023 | FK Budućnost Dobanovci | 70 |
Mar 4, 2022 | FK Budućnost Dobanovci | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Milan Zorica | AM(PTC) | 32 | 75 | |||
7 | Slobodan Lučić | HV,DM(P) | 36 | 73 | ||
Miloš Djordjević | HV(C) | 30 | 73 | |||
Aleksa Jordanov | GK | 22 | 70 |