Full Name: Kurtulus Yurt
Tên áo: YURT
Vị trí: GK
Chỉ số: 72
Tuổi: 34 (Jul 22, 1990)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 82
CLB: Diyarbakirspor
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2024 | Diyarbakirspor | 72 |
Jun 1, 2024 | Diyarbakirspor | 72 |
Mar 22, 2024 | Diyarbakirspor đang được đem cho mượn: Tuzlaspor | 72 |
Jan 19, 2022 | Ergene Velimeşe SK | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Anıl Şahi̇n | HV(T) | 31 | 73 | ||
Ercan Çapar | HV(T) | 34 | 73 | |||
4 | Ismail Konuk | HV(C) | 36 | 73 | ||
22 | Savaş Polat | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
37 | Ömer Alici | GK | 39 | 72 | ||
55 | Yasin Dulger | AM,F(PT) | 29 | 70 | ||
23 | Yusuf Arslan | HV(C) | 26 | 76 | ||
61 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 65 | |||
Kurtulus Yurt | GK | 34 | 72 | |||
20 | Bünyamin Yürür | HV,DM,TV(C) | 27 | 72 | ||
72 | HV,DM,TV(P) | 21 | 63 | |||
10 | AM(PTC) | 22 | 65 |