Full Name: Thomas Pichlmann
Tên áo: PICHLMANN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 43 (Apr 24, 1981)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 9, 2019 | FC Wacker Innsbruck | 73 |
May 9, 2019 | FC Wacker Innsbruck | 73 |
May 3, 2019 | FC Wacker Innsbruck | 82 |
Apr 26, 2019 | FC Wacker Innsbruck | 82 |
Jun 25, 2015 | FC Wacker Innsbruck | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Romuald Lacazette | DM,TV(C) | 30 | 65 | ||
8 | Lucas Scholl | AM(PTC) | 27 | 75 | ||
Rami Tekir | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | |||
4 | Daniel Francis | TV(C) | 20 | 65 |