Full Name: Han Jeong-Woo
Tên áo: HAN
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 72
Tuổi: 26 (Dec 26, 1998)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 69
CLB: Veroskronos Tsuno
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | Veroskronos Tsuno | 72 |
May 6, 2023 | Gimpo FC | 72 |
Mar 27, 2022 | Gimpo FC | 72 |
Mar 22, 2022 | Gimpo FC | 70 |
Feb 3, 2022 | Gimpo FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jeong-Woo Han | TV,AM(PT) | 26 | 72 | ||
![]() | Ryuya Fukushima | HV(TC) | 22 | 67 | ||
![]() | Yudai Nagano | TV,AM(T) | 27 | 73 | ||
![]() | Kanta Matsumoto | TV,AM(T),F(TC) | 26 | 67 |