Full Name: Max Rundqvist
Tên áo: RUNDQVIST
Vị trí: GK
Chỉ số: 66
Tuổi: 25 (Nov 23, 1999)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 89
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | Akademisk BK | 66 |
Feb 1, 2022 | Akademisk BK | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Daniel Pedersen | HV(PC),DM(C) | 32 | 78 | ||
99 | Indy Groothuizen | GK | 28 | 73 | ||
10 | Sylvester Seeger-Hansen | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
Marcus Bobjerg | GK | 26 | 73 | |||
Erik Lindell | HV,DM,TV(P) | 28 | 74 | |||
Marco Ramkilde | F(C) | 26 | 73 | |||
22 | Ágúst Hlynsson | TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
8 | Darren Sidoel | HV,DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
17 | Yushi Yamaya | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | ||
Layton Ndukwu | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 | |||
30 | Marcus Gudmann | HV(PC) | 24 | 70 | ||
Christian Wagner | AM,F(C) | 21 | 65 |