Full Name: Christopher Jackson
Tên áo: JACKSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 27 (Oct 25, 1996)
Quốc gia: Liberia
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 30, 2022 | Kelantan FC | 66 |
Dec 30, 2022 | Kelantan FC | 66 |
Oct 7, 2022 | Kelantan FC | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Khairul Helmi Johari | HV(C) | 36 | 73 | ||
17 | Fazrul Amir Zaman | AM(PTC) | 24 | 65 | ||
72 | Syaqimi Rozi | HV,DM(C) | 22 | 64 | ||
5 | Yusri Yuhasmadi | HV(TC),DM(C) | 25 | 71 | ||
33 | Hafizan Ghazali | TV(C) | 21 | 69 | ||
61 | Ammar Nuqman | TV(C) | 25 | 65 | ||
11 | Yi-Chan Kang | AM,F(P) | 23 | 67 | ||
21 | Danial Ashraf Abdullah | AM,F(PC) | 27 | 68 |