Full Name: Mathew Yakubu
Tên áo: YAKUBU
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 25 (Mar 9, 1999)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Oliver Janso | HV(T) | 30 | 75 | ||
2 | Tomas Sipka | GK | 21 | 60 |