Full Name: Leandro Aguilera Davyt
Tên áo: AGUILERA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Jul 21, 2001)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 65
CLB: CA Basáñez
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 7, 2023 | CA Basáñez | 67 |
Jan 3, 2023 | Villa Española | 67 |
Jul 2, 2022 | CA Progreso | 67 |
Jul 1, 2022 | CA Progreso | 67 |
Oct 4, 2021 | CA Progreso đang được đem cho mượn: Uruguay Montevideo | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Raúl Tarragona | F(C) | 38 | 75 | ||
![]() | Fabián Vargas | HV(P) | 35 | 78 | ||
![]() | Gonzalo Bazallo | DM,TV(C) | 39 | 75 | ||
![]() | Matías Benítez | DM,TV(C) | 35 | 74 | ||
![]() | Matías Malvino | HV(C) | 33 | 74 | ||
![]() | Matías Quintana | GK | 33 | 72 | ||
![]() | Ignacio Fernández | GK | 29 | 70 | ||
![]() | Federico Bautista | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 28 | 70 | ||
![]() | Nicolás Martínez | HV(PT) | 27 | 73 | ||
![]() | Martín Amuz | HV(C) | 28 | 73 | ||
![]() | Leandro Aguilera | TV(C) | 23 | 67 |