Full Name: Maksym Komarets
Tên áo: KOMARETS
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (May 23, 2002)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
87 | Bohdan Myshenko | TV(PTC) | 29 | 75 | ||
26 | Roman Nykytyuk | HV(C) | 30 | 76 | ||
18 | Derin Eseola | F(C) | 32 | 78 | ||
30 | Guilherme Silva | HV(C) | 22 | 70 | ||
33 | Artem Mylchenko | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
45 | Maksym Sasovskyi | HV,DM(C) | 22 | 70 | ||
95 | Oula Traoré | HV(TC),DM(T) | 28 | 73 |