Full Name: Maroine Mihoubi
Tên áo: MIHOUBI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 24 (Jul 26, 1999)
Quốc gia: Tunisia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: FK Tukums 2000
Squad Number: 99
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 28, 2023 | FK Tukums 2000 | 75 |
Oct 3, 2022 | Jammerbugt FC | 75 |
Apr 28, 2022 | Jammerbugt FC | 75 |
Nov 4, 2021 | PFC Lviv | 75 |
Oct 29, 2021 | PFC Lviv | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Maroine Mihoubi | HV(C) | 24 | 75 | ||
9 | F(C) | 19 | 63 | |||
66 | AM(PTC) | 21 | 70 |