99
Maroine MIHOUBI

Full Name: Maroine Mihoubi

Tên áo: MIHOUBI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Jul 26, 1999)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: FK Tukums 2000

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 28, 2023FK Tukums 200075
Oct 3, 2022Jammerbugt FC75
Apr 28, 2022Jammerbugt FC75
Nov 4, 2021PFC Lviv75
Oct 29, 2021PFC Lviv73

FK Tukums 2000 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
99
Maroine MihoubiMaroine MihoubiHV(C)2575
18
Niks DusalijevsNiks DusalijevsAM(PT),F(PTC)2472
1
Raivo Sturins
FK Auda
GK2173
16
Kristers VolkovsKristers VolkovsTV,AM(C)2067
22
Karlis JansonsKarlis JansonsGK1762
77
Vladislavs KapustinsVladislavs KapustinsGK2371
14
Maksims SidorovsMaksims SidorovsHV,DM,TV(T)2375
5
Deniss RogovsDeniss RogovsHV,DM,TV(P)2272
8
Rudolfs ReingolcsRudolfs ReingolcsHV(TC)2275
33
Daniels LatisevsDaniels LatisevsDM,TV(C)1968
15
Eduards AnsevicsEduards AnsevicsDM,TV(C)1971
88
Martins StalsMartins StalsHV,DM(C)2072
11
Kaspars AnmanisKaspars AnmanisHV,DM,TV(C)2374
10
Bogdans SamoilovsBogdans SamoilovsTV,AM(C)2575
21
Helvijs JokstsHelvijs JokstsTV(C)1869
16
Ilja AtliginsIlja AtliginsAM(PT),F(PTC)2068
9
Dans SirbuDans SirbuAM,F(PT)2066