Full Name: Basile Camerling
Tên áo: CAMERLING
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (Apr 19, 1987)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2015 | CS Fola Esch | 77 |
Jul 17, 2015 | CS Fola Esch | 77 |
Jan 22, 2015 | Le Mans FC | 77 |
Jan 11, 2014 | SR Colmar | 77 |
Aug 27, 2012 | SR Colmar | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Udoka Chima | HV(C) | 22 | 72 | ||
1 | Emanuel Cabral | GK | 27 | 73 | ||
24 | Tim Flick | AM,F(PC) | 18 | 65 |