19
Conor O’KEEFE

Full Name: Conor O’keefe

Tên áo: O’KEEFE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 26 (Jul 21, 1998)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 171

Weight (Kg): 64

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 5, 2024Peterhead65
Jul 12, 2022Peterhead65
Jun 18, 2021Elgin City65

Peterhead Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Rory McallisterRory McallisterF(C)3772
1
Stuart MckenzieStuart MckenzieGK3668
19
Peter PawlettPeter PawlettAM(PTC)3369
6
Ryan StrachanRyan StrachanHV,DM(C)3467
17
Joe MckeeJoe MckeeTV,AM(C)3268
17
Cammy SmithCammy SmithAM,F(C)2972
18
Jordon BrownJordon BrownTV(C),AM(PTC)3166
15
Scott RossScott RossHV(PC),DM(C)3370
23
Conner DuthieConner DuthieF(C)2766
14
Kieran GibbonsKieran GibbonsDM,TV(C)2963
8
Andy MccarthyAndy MccarthyTV,AM(C)2668
12
Jack BrownJack BrownDM,TV(C)2366
11
Robert WardRobert WardF(C)2368
7
Ben ArmourBen ArmourF(C)2663
14
Sebastian RossSebastian RossTV(C)2465
5
Jason BrownJason BrownHV(PC)2866
16
David WilsonDavid WilsonHV(PC)2466
15
Danny StrachanDanny StrachanHV,DM(P)2266
10
Kieran ShanksKieran ShanksF(C)2265
3
Jordan ArmstrongJordan ArmstrongHV(TC)2562
16
Dylan ForrestDylan ForrestTV(C)2262
Cieran DunneCieran DunneHV,DM,TV,AM(T)2469
4
Caleb GoldieCaleb GoldieHV,DM(P)1964
20
Blessing OluyemiBlessing OluyemiGK1960