Full Name: Murray Mackintosh
Tên áo: MACKINTOSH
Vị trí: HV,TV(P),DM(PC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 27 (Aug 8, 1997)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,TV(P),DM(PC)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2022 | Brechin City | 66 |
Jul 30, 2021 | Brechin City | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Paul Watson | DM,TV(C) | 39 | 64 | ||
12 | ![]() | Cillian Sheridan | F(C) | 36 | 72 | |
3 | ![]() | Kevin Mchattie | HV(TC) | 31 | 73 | |
10 | ![]() | Danny Handling | AM(C),F(PTC) | 31 | 68 | |
![]() | Lewis Martin | HV(TC),DM(C) | 29 | 73 | ||
22 | ![]() | Brad Mckay | HV(PC) | 32 | 72 | |
24 | ![]() | Euan Spark | HV,DM(PT) | 28 | 68 | |
10 | ![]() | Anthony Mcdonald | TV,AM(PT) | 24 | 68 | |
1 | ![]() | Lenny Wilson | GK | 28 | 63 | |
17 | ![]() | Spencer Moreland | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 60 | |
![]() | Mitchell Taylor | TV,AM(PT) | 26 | 62 | ||
19 | ![]() | Nathan Cooney | HV(C) | 23 | 64 |