Full Name: Ralph Graham
Tên áo: GRAHAM
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 23 (Dec 21, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2022 | Hungerford Town | 60 |
Sep 28, 2020 | Hungerford Town | 60 |
Jun 21, 2020 | Swindon Town | 60 |
Jun 7, 2020 | Swindon Town | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ryan Clarke | GK | 42 | 67 | ||
18 | Alefe Santos | AM,F(PT) | 29 | 68 | ||
Callum Gunner | TV(C) | 25 | 65 | |||
11 | Jacob Bancroft | F(C) | 23 | 60 | ||
14 | Elis Watts | HV,DM,TV(C) | 22 | 62 | ||
Adulai Sambu | HV,DM,TV(P) | 20 | 60 | |||
3 | Ramarni Medford-Smith | HV,DM,TV(T) | 26 | 60 |