Full Name: Serhat Tunç
Tên áo: TUNC
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Jan 1, 1997)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Darica Gençlerbirliği | 70 |
Jul 16, 2023 | Darica Gençlerbirliği | 70 |
Mar 22, 2022 | Adanaspor | 70 |
Mar 14, 2022 | Adanaspor | 74 |
Feb 14, 2022 | Adanaspor | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Batin Özdemir | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
77 | Recep Yurdakul | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | ||
17 | Baris Sungur | F(C) | 22 | 65 | ||
39 | Cenk Alptekin | HV,DM(C) | 23 | 68 | ||
34 | Harun Akaydin | HV(C) | 19 | 68 | ||
15 | Emre Özer | TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
12 | Hozan Harman | TV,AM(C) | 21 | 65 |