3
Jonathan MONTEIRO

Full Name: Jonathan Monteiro

Tên áo: MONTEIRO

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Jan 18, 2000)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 19, 2022Khon Kaen United70
Nov 17, 2022Khon Kaen United70
Nov 8, 2022Khon Kaen United70
Sep 7, 2022Khon Kaen United70
Sep 14, 2020Portimonense SC70
Sep 14, 2020Portimonense SC70
Jan 27, 2020Cruzeiro70

Khon Kaen United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Lossémy KarabouéLossémy KarabouéHV,DM,TV(P),AM(PTC)3678
8
Seung-Woo RyuSeung-Woo RyuAM(PTC),F(PT)3176
32
Sabino BrennerSabino BrennerF(C)2676
39
Steve AmbriSteve AmbriAM(PT),F(PTC)2778
5
Diego LandisDiego LandisHV(C)2677
35
Phanuphong PhonsaPhanuphong PhonsaHV,DM,TV(P),AM(PTC)3075
29
Phongwarn InthammaPhongwarn InthammaGK2160
13
Siriwat IngkaewSiriwat IngkaewGK2564
1
Chirawat WangthaphanChirawat WangthaphanGK2676
17
Panupong HansuriPanupong HansuriHV,DM,TV,AM(P)2974
4
Tinnakorn AsurinTinnakorn AsurinHV(TC),DM(C)3474
30
Niphitpon HadchanNiphitpon HadchanAM,F(TC)2366
10
Thawin ButsombatThawin ButsombatAM,F(PTC)3776
9
Jakkit PalaponJakkit PalaponAM(PT),F(PTC)2575
24
Kittpat InthawongKittpat InthawongDM,TV,AM(C)2162
77
Phalakon WokiangPhalakon WokiangAM,F(P)3074
6
Parndecha NgernprasertParndecha NgernprasertDM,TV,AM(C)3075
28
Wasan HomsanWasan HomsanHV(PC),DM,TV(P)3377
27
Chatchai ChiakklangChatchai ChiakklangHV,DM,TV,AM(P)3575
15
Phattharaphon JansuwanPhattharaphon JansuwanAM(PTC)2773
21
Pongsapark TangsapPongsapark TangsapTV(C)2165
14
Worrarit MungkhunWorrarit MungkhunAM(PTC)2070
43
Saksit JitvijanSaksit JitvijanHV(PC)2774
31
Sampan KesiSampan KesiHV,DM,TV(T)2573
81
Phongsanat ChamnaphonPhongsanat ChamnaphonGK2065
95
Wichakorn SaenwimWichakorn SaenwimAM(C)2063
10
João GuimarãesJoão GuimarãesAM(PT)2772
20
Sang-Jin LeeSang-Jin LeeTV(C),AM(PTC)2470
25
Thammayut TonkhamThammayut TonkhamHV,DM,TV(T)2765
79
Sirasit HochinSirasit HochinDM(C)2263
47
Saharat PosriSaharat PosriDM,TV(C)3065
18
Thanawat UeathanaphaisarnThanawat UeathanaphaisarnDM,TV(C)2472
7
Chitsanuphong ChotiChitsanuphong ChotiTV(C),AM(PTC)2373