Full Name: Israel Castro Macias
Tên áo: CASTRO
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Chỉ số: 84
Tuổi: 44 (Dec 20, 1980)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 19, 2016 | CD Toledo | 84 |
Jul 19, 2016 | CD Toledo | 84 |
Oct 24, 2014 | Guadalajara | 84 |
Dec 23, 2013 | Guadalajara | 85 |
Nov 11, 2013 | Cruz Azul | 85 |
Oct 8, 2013 | Cruz Azul | 85 |
Oct 8, 2013 | Cruz Azul | 87 |
Jun 16, 2013 | Cruz Azul | 87 |
Feb 14, 2012 | Cruz Azul | 87 |
Apr 20, 2011 | UNAM Pumas | 87 |
Apr 20, 2011 | UNAM Pumas | 87 |
Jun 3, 2009 | UNAM Pumas | 88 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Pablo Fontanello | HV(C) | 40 | 75 | |
9 | ![]() | Manuel Gavilán | F(C) | 33 | 73 | |
![]() | Carlitos Portero | TV,AM,F(P) | 35 | 74 | ||
8 | ![]() | Martínez Rodri | TV(C) | 32 | 73 | |
1 | ![]() | Ursúa Yelco | GK | 35 | 73 | |
4 | ![]() | Iván González | HV(PC) | 35 | 78 | |
6 | ![]() | Arturo Segado | DM,TV(C) | 28 | 74 | |
3 | ![]() | Jalid Kerkich | HV,DM,TV(T) | 34 | 74 | |
1 | ![]() | Álex Dos Santos | GK | 26 | 74 | |
![]() | Pepe Delgado | TV(C),AM(TC) | 31 | 73 |