Full Name: Sory Doumbouya
Tên áo: DOUMBOUYA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Jan 31, 1999)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 20, 2023 | GOAL FC | 70 |
Dec 6, 2021 | GOAL FC | 70 |
Jan 3, 2021 | AS Saint-Priest | 70 |
Nov 29, 2019 | AS Saint-Priest | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Enzo Réale | TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
6 | Loïc Dufau | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
10 | Thibaut Lemaitre | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
5 | Kassim M'Dahoma | HV(PC) | 27 | 76 | ||
23 | Nathan Tanard | HV,DM,TV(T) | 27 | 74 | ||
18 | Mathis Louiserre | HV(C) | 24 | 73 | ||
15 | Lucas Calodat | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 71 | ||
4 | Malick Lopy | HV(C) | 27 | 72 | ||
Guiry Egny | TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
15 | Oumar Camara | HV(TC) | 23 | 72 | ||
25 | Mamadou Kaba | HV,DM(C) | 21 | 62 | ||
12 | AM,F(PT) | 19 | 70 | |||
20 | Chafik Abbas | AM,F(PTC) | 26 | 73 | ||
12 | Malick Assef | AM(PT),F(PTC) | 30 | 71 | ||
21 | Côme Fromager | AM,F(PC) | 21 | 64 |