70
Oleg VAKULENKO

Full Name: Oleh Vakulenko

Tên áo: VAKULENKO

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 26 (Mar 10, 1999)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 70

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 17, 2025Lokomotiv Kyiv67
Oct 7, 2024Lokomotiv Kyiv67
Sep 15, 2024Druzhba Myrivka67
Mar 22, 2024Druzhba Myrivka67
Apr 28, 2022Krystal Kherson67
Jul 19, 2021Krystal Kherson67
Nov 17, 2020FK Mariupol67

Lokomotiv Kyiv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ivan MochevinskyiIvan MochevinskyiTV(C)2767
99
Yevgeniy YarmakYevgeniy YarmakHV,DM(PT)2567
12
Arsen BelimenkoArsen BelimenkoGK2462
71
Vladyslav ZakorskyiVladyslav ZakorskyiGK2563
1
Artem GorkovetsArtem GorkovetsGK2060
3
Vitaliy MyachynVitaliy MyachynHV(PC)2862
18
Yan SkotarenkoYan SkotarenkoHV(C)1660
44
Tymur TitarenkoTymur TitarenkoHV(TC),DM(C)2462
55
Oleksandr PosOleksandr PosHV,DM(PT)2363
8
Artem PyatybratArtem PyatybratTV,AM(C)2063
36
Nazar NazarenkoNazar NazarenkoHV,DM,TV(C)2062
13
Artem YesaulovArtem YesaulovHV,DM,TV(P)2863
11
Oleksiy SakhnenkoOleksiy SakhnenkoHV,DM,TV(P)2063
14
Volodymyr ChernetskyiVolodymyr ChernetskyiTV,AM(PT)1860
7
Bogdan MordasBogdan MordasAM(PTC),F(PT)2363
19
Ivan RomanchukIvan RomanchukF(C)2063
23
Maksym MaytakMaksym MaytakF(C)2063