Full Name: Héctor Reynoso López
Tên áo: REYNOSO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 83
Tuổi: 44 (Oct 3, 1980)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 88
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2016 | Universidad de Guadalajara | 83 |
Jul 24, 2016 | Universidad de Guadalajara | 83 |
Jan 15, 2015 | Universidad de Guadalajara | 83 |
Dec 2, 2014 | Mazatlán FC | 83 |
Dec 1, 2014 | Mazatlán FC | 83 |
Oct 24, 2014 | Mazatlán FC đang được đem cho mượn: Universidad de Guadalajara | 83 |
Jun 9, 2014 | Mazatlán FC đang được đem cho mượn: Universidad de Guadalajara | 85 |
Jan 6, 2014 | Guadalajara đang được đem cho mượn: Mazatlán FC | 85 |
Oct 31, 2013 | Guadalajara | 85 |
Sep 4, 2013 | Guadalajara | 85 |
Jun 13, 2013 | Guadalajara | 86 |
Apr 21, 2011 | Guadalajara | 86 |
Jun 4, 2009 | Guadalajara | 87 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Arturo Ledesma | HV(PTC),DM(C) | 36 | 77 | |
11 | ![]() | Miguel Vallejo | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | |
8 | ![]() | Carlos Fierro | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | |
10 | ![]() | Édson Rivera | AM,F(PTC) | 33 | 78 | |
16 | ![]() | Jairo González | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | |
24 | ![]() | Gael Sandoval | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | |
![]() | Jonathan Sánchez | HV(C) | 31 | 76 | ||
34 | ![]() | Jesús Henestrosa | AM(PTC) | 30 | 76 | |
30 | ![]() | Felipe López | GK | 29 | 73 | |
14 | ![]() | Adrián Villalobos | AM(TC) | 27 | 73 | |
13 | ![]() | AM,F(C) | 26 | 80 | ||
6 | ![]() | Francisco Rabago | HV,DM(PT) | 24 | 67 | |
![]() | Juan Machado | AM,F(PTC) | 26 | 75 | ||
33 | ![]() | Edson Jaramillo | HV(PC) | 24 | 72 | |
8 | ![]() | Daniel García | DM,TV(C) | 25 | 72 | |
82 | ![]() | Luis Reyes | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | |
83 | ![]() | Luis Flores | HV,DM(P) | 24 | 65 | |
![]() | Alejandro Organista | TV(C),AM(TC) | 24 | 73 | ||
26 | ![]() | Jahaziel Marchand | DM,TV(C) | 23 | 73 |