Oswaldo SÁNCHEZ

Full Name: Oswaldo Javier Sánchez Ibarra

Tên áo: SÁNCHEZ

Vị trí: GK

Chỉ số: 85

Tuổi: 51 (Sep 21, 1973)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 84

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 19, 2014Santos Laguna85
Dec 19, 2014Santos Laguna85
Nov 11, 2013Santos Laguna85
Nov 6, 2013Santos Laguna86
Jun 16, 2013Santos Laguna86
Apr 20, 2011Santos Laguna86
Oct 13, 2010Santos Laguna87
Oct 13, 2010Santos Laguna87

Santos Laguna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Choco LozanoChoco LozanoF(C)3284
20
Hugo RodríguezHugo RodríguezHV(C)3578
18
Pedro AquinoPedro AquinoDM,TV(C)3084
13
José AbellaJosé AbellaHV,DM,TV,AM(P)3183
6
Javier GüemezJavier GüemezDM,TV(C)3383
14
Fran VillalbaFran VillalbaTV,AM(C)2782
7
Cristián DájomeCristián DájomeTV,AM(PT),F(PTC)3182
1
Carlos AcevedoCarlos AcevedoGK2985
23
Édson GutiérrezÉdson GutiérrezHV(PC)2981
3
Ismael GoveaIsmael GoveaHV,DM,TV(P)2882
22
Ronaldo PrietoRonaldo PrietoHV(T),DM,TV,AM(TC)2878
Haret OrtegaHaret OrtegaHV(C)2582
2
Bruno AmioneBruno AmioneHV(TC)2383
15
Santiago Naveda
Club América
DM,TV(C)2480
9
Jordán CarrilloJordán CarrilloAM(PTC)2382
32
Bruno Barticciotto
CA Talleres
AM(PT),F(PTC)2484
26
Ramiro SordoRamiro SordoAM,F(PT)2583
10
Franco FagúndezFranco FagúndezAM,F(C)2482
33
Héctor HolguínHéctor HolguínGK2473
16
Aldo LópezAldo LópezDM,TV(C)2582
8
Salvador MariscalSalvador MariscalDM,TV(C)2278
24
Diego MedinaDiego MedinaTV,AM(PT)2482
Mario CorderoMario CorderoF(C)2165
Luis VegaLuis VegaAM(PTC)2170
17
Emmanuel EcheverríaEmmanuel EcheverríaHV,DM,TV(T)2178
Geovanni PérezGeovanni PérezHV(C)1976
Tahiel JiménezTahiel JiménezF(C)1976
Guillermo MuñozGuillermo MuñozHV(T),DM,TV(TC)2073