Huấn luyện viên: Sergio Gómez
Biệt danh: Calamares. Tinta de calamar. Marrón.
Tên thu gọn: Platense
Tên viết tắt: PLA
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Estadio Ciudad de Vicente López (31,051)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Florida
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ciro Rius | AM,F(PTC) | 35 | 82 | ||
37 | Maxi Urruti | AM,F(C) | 33 | 82 | ||
20 | Gabriel Hachen | TV(C),AM(PC),F(P) | 33 | 80 | ||
23 | TV(PC) | 28 | 78 | |||
8 | Fernando Juárez | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
21 | Iván Gómez | DM,TV(C) | 27 | 83 | ||
10 | Agustín Ocampo | TV,F(T),AM(TC) | 26 | 80 | ||
22 | HV,DM(P) | 26 | 82 | |||
1 | GK | 23 | 75 | |||
7 | TV,AM,F(T) | 24 | 80 | |||
24 | HV(PC),DM(P) | 25 | 78 | |||
14 | HV,DM,TV(C) | 25 | 80 | |||
70 | TV,AM(T),F(TC) | 25 | 80 | |||
5 | DM,TV(C) | 25 | 80 | |||
29 | Nadir Zeineddin | F(C) | 23 | 73 | ||
9 | F(C) | 22 | 78 | |||
4 | HV,DM(P) | 24 | 77 | |||
11 | AM(PTC),F(PT) | 22 | 82 | |||
0 | Tomás Luján | F(C) | 24 | 65 | ||
6 | Gastón Suso | HV(C) | 33 | 83 | ||
13 | Ignacio Vázquez | HV(C) | 26 | 83 | ||
97 | Juan Pablo Goicochea | AM(P),F(PC) | 19 | 65 | ||
19 | Facundo Russo | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
2 | Juan Pablo Pignani | HV(C) | 22 | 77 | ||
77 | Ronaldo Martínez | AM(PT),F(PTC) | 28 | 82 | ||
25 | Juan Ignacio Saborido | HV,DM,AM,F(P) | 26 | 78 | ||
0 | Agustín Alonso | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
43 | Lisandro Montenegro | AM(C) | 21 | 67 | ||
18 | Sasha Marcich | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 80 | ||
23 | Augusto Alcorcel | GK | 23 | 65 | ||
40 | Gonzalo Valdivia | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
27 | HV(C) | 22 | 65 | |||
39 | Alejo Monje | AM(C) | 22 | 65 | ||
0 | Facundo Palavecino | TV(C) | 22 | 70 | ||
31 | GK | 25 | 78 | |||
0 | Nicolás Sumavil | GK | 24 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera B Metropolitana | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CA Tigre |