Old Player Data | New Player Data | Bình chọn |
Tên | Brian CALDERARA | Full Name | Brian Alejandro Calderara | CLB | Newell’s Old Boys | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 10, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 16 |
| Tên | Brian Calderara | Full Name | Brian Alejandro Calderara | CLB | Newell’s Old Boys | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 10, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | HV,DM,AM,F(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 16 |
| |
Tên | Gustavo VELÁZQUEZ | Full Name | Víctor Gustavo Velásquez Ramos | CLB | Newell’s Old Boys | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 17, 1991 | Quốc gia | Paraguay | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| Tên | Gustavo Velázquez | Full Name | Víctor Gustavo Velásquez Ramos | CLB | Newell’s Old Boys | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 17, 1991 | Quốc gia | Paraguay | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| |
Tên | Stefano CALLEGARI | Full Name | Stefano Callegari | CLB | Newell’s Old Boys | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 6, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Stefano Callegari | Full Name | Stefano Callegari | CLB | Nueva Chicago | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 6, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Armando MÉNDEZ | Full Name | Armando Jesús Méndez Alcorta | CLB | Newell’s Old Boys | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 31, 1996 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| Tên | Armando Méndez | Full Name | Armando Jesús Méndez Alcorta | CLB | Newell’s Old Boys | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 31, 1996 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV,DM(PT),TV(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| |
Tên | Tomás JACOB | Full Name | Tomás Jacob | CLB | Newell’s Old Boys | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 20, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | HV,DM(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 55 |
| Tên | Tomás Jacob | Full Name | Tomás Jacob | CLB | Newell’s Old Boys | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 20, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 55 |
| |
Tên | Rodrigo FERNÁNDEZ | Full Name | Rodrigo Fernández Cedrés | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | Newell’s Old Boys | Ngày sinh | Jan 3, 1996 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| Tên | Rodrigo Fernández | Full Name | Rodrigo Fernández Cedrés | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | Newell’s Old Boys | Ngày sinh | Jan 3, 1996 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| |
Tên | Franco DÍAZ | Full Name | Franco Martín Díaz | CLB | Vélez Sársfield | Câu lạc bộ mượn | Newell’s Old Boys | Ngày sinh | Aug 28, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 15 |
| Tên | Franco Díaz | Full Name | Franco Martín Díaz | CLB | Vélez Sársfield | Câu lạc bộ mượn | Newell’s Old Boys | Ngày sinh | Aug 28, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ hộp đến hộp | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 15 |
| |
Tên | Matko MILJEVIC | Full Name | Matko Miljevic | CLB | Newell’s Old Boys | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 9, 2001 | Quốc gia | Hoa Kỳ | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 19 |
| Tên | Matko Miljevic | Full Name | Matko Miljevic | CLB | Newell’s Old Boys | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 9, 2001 | Quốc gia | Hoa Kỳ | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 19 |
| |
Tên | Valentino ACUÑA | Full Name | Valentino Andrés Acuña | CLB | Newell’s Old Boys | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 27, 2006 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Valentino Acuña | Full Name | Valentino Andrés Acuña | CLB | Newell’s Old Boys | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 27, 2006 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Giovani CHIAVERANO | Full Name | Giovani Chiaverano Meroi | CLB | Newell’s Old Boys | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 21, 2005 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 38 |
| Tên | Giovani Chiaverano | Full Name | Giovani Chiaverano Meroi | CLB | Newell’s Old Boys | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 21, 2005 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV(P),AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 38 |
| |
Tên | Jeremías PÉREZ TICA | Full Name | Jeremías Pérez Tica | CLB | Newell’s Old Boys | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 16, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| Tên | Jeremías Pérez Tica | Full Name | Jeremías Pérez Tica | CLB | Newell’s Old Boys | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 16, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM,F(C) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| |
Tên | Nazareno FÚNEZ | Full Name | Nazareno Manuel Fúnez | CLB | Newell’s Old Boys | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 2, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Nazareno Fúnez | Full Name | Nazareno Manuel Fúnez | CLB | Newell’s Old Boys | Câu lạc bộ mượn | Atlético Rafaela | Ngày sinh | Jun 2, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Gabriel ROJAS | Full Name | Gabriel Hernán Rojas | CLB | Racing Club | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 22, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| Tên | Gabriel Rojas | Full Name | Gabriel Hernán Rojas | CLB | Racing Club | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 22, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | HV(PTC),DM(PT) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| |
Tên | Nazareno COLOMBO | Full Name | Nazareno Fernandez Colombo | CLB | Racing Club | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 20, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| Tên | Nazareno Colombo | Full Name | Nazareno Fernandez Colombo | CLB | Racing Club | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 20, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| |
Tên | Agustín GARCÍA BASSO | Full Name | Agustín Eugenio García Basso | CLB | Racing Club | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 26, 1992 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| Tên | Agustín García Basso | Full Name | Agustín Eugenio García Basso | CLB | Racing Club | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 26, 1992 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(TC),DM(T) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| |
Tên | Tobías RUBIO | Full Name | Tobías Javier Rubio | CLB | Racing Club | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 27, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV(PC),DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 38 |
| Tên | Tobías Rubio | Full Name | Tobías Javier Rubio | CLB | Racing Club | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 27, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 38 |
| |
Tên | Juan Ignacio NARDONI | Full Name | Juan Ignacio Martín Nardoni | CLB | Racing Club | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 14, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(P),DM,TV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| Tên | Juan Ignacio Nardoni | Full Name | Juan Ignacio Martín Nardoni | CLB | Racing Club | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 14, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(P),DM(PC),TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ hộp đến hộp | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| |
Tên | Baltasar RODRÍGUEZ | Full Name | Baltasar Luis Gallego Rodríguez | CLB | Racing Club | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 9, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 22 |
| Tên | Baltasar Rodríguez | Full Name | Baltasar Luis Gallego Rodríguez | CLB | Racing Club | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 9, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | TV,F(P),AM(PC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 22 |
| |
Tên | Juan Fernando QUINTERO | Full Name | Juan Fernando Quintero Paniagua | CLB | Racing Club | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 18, 1993 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | TV(P),AM(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| Tên | Juan Fernando Quintero | Full Name | Juan Fernando Quintero Paniagua | CLB | Racing Club | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 18, 1993 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | TV,F(P),AM(PC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| |
Tên | Evelio CARDOZO | Full Name | Evelio Ramón Cardozo | CLB | Racing Club | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 6, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 59 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Evelio Cardozo | Full Name | Evelio Ramón Cardozo | CLB | Racing Club | Câu lạc bộ mượn | Nueva Chicago | Ngày sinh | Feb 6, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 59 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Iván MAGGI | Full Name | Iván Gabriel Maggi | CLB | Racing Club | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 14, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Iván Maggi | Full Name | Iván Gabriel Maggi | CLB | Racing Club | Câu lạc bộ mượn | Nueva Chicago | Ngày sinh | Jun 14, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Emiliano SALIADARRE | Full Name | Emiliano Daniel Saliadarre | CLB | Racing Club | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 5, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Emiliano Saliadarre | Full Name | Emiliano Daniel Saliadarre | CLB | Racing Club | Câu lạc bộ mượn | Independiente Rivadavia | Ngày sinh | May 5, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Enzo DÍAZ | Full Name | Enzo Hernán Díaz | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 7, 1995 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 13 |
| Tên | Enzo Díaz | Full Name | Enzo Hernán Díaz | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 7, 1995 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV,DM(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 13 |
| |
Tên | David MARTÍNEZ | Full Name | Héctor David Martínez | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 21, 1998 | Quốc gia | Paraguay | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| Tên | David Martínez | Full Name | Héctor David Martínez | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 21, 1998 | Quốc gia | Paraguay | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV(TC),DM(T) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| |
Tên | Ramiro FUNES MORI | Full Name | José Ramiro Funes Mori | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 5, 1991 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| Tên | Ramiro Funes Mori | Full Name | José Ramiro Funes Mori | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 5, 1991 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(TC),DM(T) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| |
Tên | Paulo DÍAZ | Full Name | Paulo César Díaz Huincales | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 25, 1994 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 17 |
| Tên | Paulo Díaz | Full Name | Paulo César Díaz Huincales | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 25, 1994 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV(PTC),DM(PT) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 17 |
| |
Tên | Agustin SANT'ANNA | Full Name | Ariel Agustin Sant'anna Quintero | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 27, 1997 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| Tên | Agustin Sant'anna | Full Name | Ariel Agustin Sant'anna Quintero | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 27, 1997 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | HV,DM(PT),TV(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| |
Tên | Santiago SIMÓN | Full Name | Santiago Simón | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 13, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 31 |
| Tên | Santiago Simón | Full Name | Santiago Simón | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 13, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV,DM,TV,AM,F(P) | Mô tả vị trí | Tiền vệ rộng | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 31 |
| |
Tên | Rodrigo VILLAGRA | Full Name | Rodrigo Villagra | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 14, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| Tên | Rodrigo Villagra | Full Name | Rodrigo Villagra | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 14, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| |
Tên | Esequiel BARCO | Full Name | Esequiel Omar Barco | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 29, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 167 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | TV,AM(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| Tên | Esequiel Barco | Full Name | Esequiel Omar Barco | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 29, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 167 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | TV,F(T),AM(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| |
Tên | Manuel LANZINI | Full Name | Manuel Lanzini | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 15, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 10 |
| Tên | Manuel Lanzini | Full Name | Manuel Lanzini | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 15, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | TV(TC),AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 10 |
| |
Tên | Nacho FERNÁNDEZ | Full Name | Ignacio Martín Fernández | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 12, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | TV,AM(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 26 |
| Tên | Nacho Fernández | Full Name | Ignacio Martín Fernández | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 12, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | TV(PC),AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 26 |
| |
Tên | Rodrigo ALIENDRO | Full Name | Rodrigo Germán Aliendro | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 16, 1991 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 29 |
| Tên | Rodrigo Aliendro | Full Name | Rodrigo Germán Aliendro | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 16, 1991 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ hộp đến hộp | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 29 |
| |
Tên | Agustín PALAVECINO | Full Name | Agustín Palavecino | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 9, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| Tên | Agustín Palavecino | Full Name | Agustín Palavecino | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 9, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | TV(C),AM(TC),F(T) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| |
Tên | Franco MASTANTUONO | Full Name | Franco Mastantuono | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 14, 2007 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 30 |
| Tên | Franco Mastantuono | Full Name | Franco Mastantuono | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 14, 2007 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PC),F(P) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 30 |
| |
Tên | Pablo SOLARI | Full Name | Pablo César Solari | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 22, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | AM,F(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 36 |
| Tên | Pablo Solari | Full Name | Pablo César Solari | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 22, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | TV(P),AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Rộng về phía trước | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 36 |
| |
Tên | Agustín RUBERTO | Full Name | Agustín Fabián Ruberto | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 6, 2006 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 32 |
| Tên | Agustín Ruberto | Full Name | Agustín Fabián Ruberto | CLB | River Plate | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 6, 2006 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | AM(P),F(PC) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 32 |
| |
Tên | Juan KOMAR | Full Name | Juan Cruz Komar | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 13, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 6 |
| Tên | Juan Komar | Full Name | Juan Cruz Komar | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 13, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | HV(TC),DM(T) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 6 |
| |
Tên | Agustín BRAVO | Full Name | Agustín Antonio Bravo | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 11, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 19 |
| Tên | Agustín Bravo | Full Name | Agustín Antonio Bravo | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 11, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | HV(PTC),DM(PT) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 19 |
| |
Tên | Carlos QUINTANA | Full Name | Carlos Gustavo David Quintana | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 11, 1988 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 191 | Cân nặng (kg) | 88 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Hói | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 2 |
| Tên | Carlos Quintana | Full Name | Carlos Gustavo David Quintana | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 11, 1988 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 191 | Cân nặng (kg) | 88 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Hói | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 2 |
| |
Tên | Elías OCAMPO | Full Name | Elías Nahuel Ocampo | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 26, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 167 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 37 |
| Tên | Elías Ocampo | Full Name | Elías Nahuel Ocampo | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 26, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 167 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(P) | Mô tả vị trí | Tiền vệ rộng | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 37 |
| |
Tên | Rodrigo GONZÁLEZ | Full Name | Rodrigo Iván González | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 14, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| Tên | Rodrigo González | Full Name | Rodrigo Iván González | CLB | CA Aldosivi | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 14, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Franco IBARRA | Full Name | Franco Ibarra | CLB | Atlanta United | Câu lạc bộ mượn | Rosario Central | Ngày sinh | Apr 28, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| Tên | Franco Ibarra | Full Name | Franco Ibarra | CLB | Atlanta United | Câu lạc bộ mượn | Rosario Central | Ngày sinh | Apr 28, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | DM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| |
Tên | Julio LUQUES | Full Name | Julio Luques | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 14, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Julio Luques | Full Name | Julio Luques | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 14, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Juan Cruz CERRUDO | Full Name | Juan Cruz Cerrudo | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 20, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| Tên | Juan Cruz Cerrudo | Full Name | Juan Cruz Cerrudo | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 20, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV(PT) | Mô tả vị trí | Tiền vệ rộng | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| |
Tên | Jonatan GÓMEZ | Full Name | Jonatan David Gómez Ospina | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 21, 1989 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | TV(C),AM(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 60 |
| Tên | Jonatan Gómez | Full Name | Jonatan David Gómez Ospina | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 21, 1989 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | TV(C),AM(TC),F(T) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 60 |
| |
Tên | Tomás O'CONNOR | Full Name | Tomás O'connor | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 25, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 30 |
| Tên | Tomás O'Connor | Full Name | Tomás O'connor | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 25, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | TV(PC),AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 30 |
| |
Tên | Francesco LO CELSO | Full Name | Francesco Lo Celso | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 5, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 18 |
| Tên | Francesco Lo Celso | Full Name | Francesco Lo Celso | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 5, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 18 |
| |
Tên | Maximiliano LOVERA | Full Name | Maximiliano Alberto Lovera | CLB | Olympiacos | Câu lạc bộ mượn | Rosario Central | Ngày sinh | Mar 9, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Maximiliano Lovera | Full Name | Maximiliano Alberto Lovera | CLB | Olympiacos | Câu lạc bộ mượn | Rosario Central | Ngày sinh | Mar 9, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Sâu về phía trước | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Lautaro GIACCONE | Full Name | Lautaro Dario Giaccone Lescano | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 1, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 22 |
| Tên | Lautaro Giaccone | Full Name | Lautaro Dario Giaccone Lescano | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 1, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Rộng về phía trước | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 22 |
| |
Tên | Tobías CERVERA | Full Name | Tobías Ariel Cervera Cadi | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 6, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| Tên | Tobías Cervera | Full Name | Tobías Ariel Cervera Cadi | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 6, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | AM(P),F(PC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| |
Tên | Abel HERNÁNDEZ | Full Name | Abel Mathías Hernández Platero | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 8, 1990 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Tóc đuôi gà | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Abel Hernández | Full Name | Abel Mathías Hernández Platero | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 8, 1990 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM,F(C) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Tóc đuôi gà | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Tomás SILVA | Full Name | Tomás Ariel Silva | CLB | San Lorenzo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 8, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Tomás Silva | Full Name | Tomás Ariel Silva | CLB | San Lorenzo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 8, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | HV,DM(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Gastón HERNÁNDEZ | Full Name | Gastón Alan Hernández | CLB | San Lorenzo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 19, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| Tên | Gastón Hernández | Full Name | Gastón Alan Hernández | CLB | San Lorenzo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 19, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| |
Tên | Benjamín ROJAS | Full Name | Benjamín Ignacio Rojas Ferrera | CLB | CD Palestino | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 1, 2001 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| Tên | Benjamín Rojas | Full Name | Benjamín Ignacio Rojas Ferrera | CLB | CD Palestino | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 1, 2001 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Đầy đủ trở lại | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| |
Tên | Pablo PALACIO | Full Name | Pablo Agustín Palacio | CLB | CA Unión | Câu lạc bộ mượn | CD Palestino | Ngày sinh | May 18, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| Tên | Pablo Palacio | Full Name | Pablo Agustín Palacio | CLB | CA Unión | Câu lạc bộ mượn | CD Palestino | Ngày sinh | May 18, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | TV(PT),AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| |
Tên | Jonathan BENÍTEZ | Full Name | Jonathan Óscar Benítez | CLB | CD Palestino | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 4, 1991 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Jonathan Benítez | Full Name | Jonathan Óscar Benítez | CLB | CD Palestino | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 4, 1991 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM(T),AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Martín ARAYA | Full Name | Martín Araya | CLB | CD Palestino | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 27, 2005 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM,F(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| Tên | Martín Araya | Full Name | Martín Araya | CLB | CD Palestino | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 27, 2005 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| |
Tên | Junior MARABEL | Full Name | Junior Osvaldo Marabel Jara | CLB | CA Unión | Câu lạc bộ mượn | CD Palestino | Ngày sinh | Mar 26, 1998 | Quốc gia | Paraguay | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| Tên | Junior Marabel | Full Name | Junior Osvaldo Marabel Jara | CLB | CA Unión | Câu lạc bộ mượn | CD Palestino | Ngày sinh | Mar 26, 1998 | Quốc gia | Paraguay | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(P),F(PC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| |
Tên | Óscar OPAZO | Full Name | Óscar Mauricio Opazo Lara | CLB | Colo-Colo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 18, 1990 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | HV,DM,TV(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 16 |
| Tên | Óscar Opazo | Full Name | Óscar Mauricio Opazo Lara | CLB | Colo-Colo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 18, 1990 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | HV,DM(PT),TV(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 32 |
| |
Tên | César FUENTES | Full Name | César Nicolás Fuentes González | CLB | Colo-Colo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 12, 1993 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV(P),DM,TV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| Tên | César Fuentes | Full Name | César Nicolás Fuentes González | CLB | Colo-Colo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 12, 1993 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV(P),DM(PC),TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| |
Tên | Matías MOYA | Full Name | Matías Hernán Moya | CLB | Colo-Colo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 26, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 167 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | AM(TC),F(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 26 |
| Tên | Matías Moya | Full Name | Matías Hernán Moya | CLB | Colo-Colo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 26, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 167 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | AM,F(T) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 26 |
| |
Tên | Diego CRUZ | Full Name | Diego Andrés Cruz Esparza | CLB | Atlante | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 13, 1995 | Quốc gia | Mexico | Chiều cao (cm) | 167 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | HV,DM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Diego Cruz | Full Name | Diego Andrés Cruz Esparza | CLB | Atlante | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 13, 1995 | Quốc gia | Mexico | Chiều cao (cm) | 167 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | HV,DM(PT) | Mô tả vị trí | Đầy đủ trở lại | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| |
Tên | Bernardo CEREZO | Full Name | Bernardo Humberto Cerezo Rojas | CLB | Deportivo Ñublense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 21, 1995 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | HV(PTC),DM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(R) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 18 |
| Tên | Bernardo Cerezo | Full Name | Bernardo Humberto Cerezo Rojas | CLB | Deportivo Ñublense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 21, 1995 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | HV(PTC),DM(PT) | Mô tả vị trí | Đầy đủ trở lại | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 18 |
| |
Tên | Felipe YÁÑEZ | Full Name | Felipe Ariel Yáñez Parra | CLB | Colo-Colo | Câu lạc bộ mượn | Deportivo Ñublense | Ngày sinh | Oct 18, 2004 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| Tên | Felipe Yáñez | Full Name | Felipe Ariel Yáñez Parra | CLB | Colo-Colo | Câu lạc bộ mượn | Deportivo Ñublense | Ngày sinh | Oct 18, 2004 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM,TV,AM,F(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 19 |
| |
Tên | Carlos LABRÍN | Full Name | Carlos Alfredo Labrín Candia | CLB | Deportivo Ñublense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 2, 1990 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| Tên | Carlos Labrín | Full Name | Carlos Alfredo Labrín Candia | CLB | Deportivo Ñublense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 2, 1990 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| |
Tên | Osvaldo BOSSO | Full Name | Osvaldo Javier Bosso Torres | CLB | Deportivo Ñublense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 14, 1993 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | HV,DM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| Tên | Osvaldo Bosso | Full Name | Osvaldo Javier Bosso Torres | CLB | Deportivo Ñublense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 14, 1993 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | HV,DM(PC) | Mô tả vị trí | Hậu vệ chơi bóng | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| |
Tên | Gabriel GRACIANI | Full Name | Gabriel Maximiliano Graciani | CLB | Deportivo Ñublense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 28, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| Tên | Gabriel Graciani | Full Name | Gabriel Maximiliano Graciani | CLB | Deportivo Ñublense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 28, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | TV,F(P),AM(PC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| |
Tên | Cristopher MEDINA | Full Name | Cristopher Alejandro Medina García | CLB | Deportivo Ñublense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 13, 2001 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| Tên | Cristopher Medina | Full Name | Cristopher Alejandro Medina García | CLB | Deportivo Ñublense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 13, 2001 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | HV,DM(PT) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| |
Tên | Cristián MEZA | Full Name | Cristián Andrés Meza Aravena | CLB | Deportivo Ñublense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 21, 2004 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Cristián Meza | Full Name | Cristián Andrés Meza Aravena | CLB | Deportivo Ñublense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 21, 2004 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | DM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Juan Ignacio DÍAZ | Full Name | Juan Ignacio Díaz | CLB | O'Higgins FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 26, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| Tên | Juan Ignacio Díaz | Full Name | Juan Ignacio Díaz | CLB | O'Higgins FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 26, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV(TC),DM(T) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| |
Tên | Brian TORREALBA | Full Name | Brian Nicolás Torrealba Silva | CLB | O'Higgins FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 14, 1997 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| Tên | Brian Torrealba | Full Name | Brian Nicolás Torrealba Silva | CLB | O'Higgins FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 14, 1997 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV(PTC),DM(PT) | Mô tả vị trí | Đầy đủ trở lại | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| |
Tên | Emiliano VECCHIO | Full Name | Emiliano Gabriel Vecchio | CLB | Unión Española | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 16, 1988 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 165 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| Tên | Emiliano Vecchio | Full Name | Emiliano Gabriel Vecchio | CLB | Unión Española | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 16, 1988 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 165 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| |
Tên | Claudio ESPINOZA | Full Name | Claudio Enrique Espinoza Espinoza | CLB | Unión Española | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 24, 2002 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Claudio Espinoza | Full Name | Claudio Enrique Espinoza Espinoza | CLB | Unión Española | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 24, 2002 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 32 |
| |
Tên | Raimundo REBOLLEDO | Full Name | Raimundo Andrés Rebolledo Valenzuela | CLB | Unión La Calera | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 14, 1997 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | HV,DM,TV(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| Tên | Raimundo Rebolledo | Full Name | Raimundo Andrés Rebolledo Valenzuela | CLB | Unión La Calera | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 14, 1997 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | HV,DM(PT) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| |
Tên | Ezequiel PARNISARI | Full Name | Oscar Ezequiel Jonathan Parnisari | CLB | Unión La Calera | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 1, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu dài | Squad No | 24 |
| Tên | Ezequiel Parnisari | Full Name | Oscar Ezequiel Jonathan Parnisari | CLB | Unión La Calera | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 1, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu dài | Squad No | 24 |
| |
Tên | Enzo FERRARIO | Full Name | Enzo Nicolás Ferrario Argüello | CLB | Unión La Calera | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 3, 2000 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 13 |
| Tên | Enzo Ferrario | Full Name | Enzo Nicolás Ferrario Argüello | CLB | Unión La Calera | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 3, 2000 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 13 |
| |
Tên | Matías CAVALLERI | Full Name | Matías Cavalleri Lopetegui | CLB | Unión La Calera | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 8, 1998 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 10 |
| Tên | Matías Cavalleri | Full Name | Matías Cavalleri Lopetegui | CLB | Unión La Calera | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 8, 1998 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | TV(P),AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 10 |
| |
Tên | Walter PONCE | Full Name | Walter Benjamín Ponce Gallardo | CLB | Unión La Calera | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 4, 1998 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| Tên | Walter Ponce | Full Name | Walter Benjamín Ponce Gallardo | CLB | Unión La Calera | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 4, 1998 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Cristián CUEVAS | Full Name | Cristián Alejandro Cuevas Jara | CLB | Universidad Católica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 2, 1995 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 15 |
| Tên | Cristián Cuevas | Full Name | Cristián Alejandro Cuevas Jara | CLB | Universidad Católica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 2, 1995 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | HV,DM,AM,F(T),TV(C) | Mô tả vị trí | Rộng về phía trước | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 15 |
| |
Tên | Ian TORO | Full Name | Ian Ronaldo Toro Ibarra | CLB | Universidad Católica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 24, 2002 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV(T),DM,TV(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Ian Toro | Full Name | Ian Ronaldo Toro Ibarra | CLB | Universidad Católica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 24, 2002 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV,DM(T),TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| |
Tên | Gary KAGELMACHER | Full Name | Gary Christofer Kagelmacher Pérez | CLB | Universidad Católica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 21, 1988 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | HV(PC),DM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 22 |
| Tên | Gary Kagelmacher | Full Name | Gary Christofer Kagelmacher Pérez | CLB | Universidad Católica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 21, 1988 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | HV,DM(PC) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 55 |
| |
Tên | Branco AMPUERO | Full Name | Branco Ampuero Vera | CLB | Universidad Católica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 19, 1993 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 17 |
| Tên | Branco Ampuero | Full Name | Branco Ampuero Vera | CLB | Universidad Católica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 19, 1993 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 17 |
| |
Tên | Joaquín TORRES | Full Name | Joaquín Torres | CLB | Philadelphia Union | Câu lạc bộ mượn | Universidad Católica | Ngày sinh | Jan 28, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| Tên | Joaquín Torres | Full Name | Joaquín Torres | CLB | Philadelphia Union | Câu lạc bộ mượn | Universidad Católica | Ngày sinh | Jan 28, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Leenhan ROMERO | Full Name | Leenhan Schnneiderth D'alessan Romero Pacheco | CLB | Universidad Católica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 1, 2006 | Quốc gia | Venezuela | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | AM(PC),F(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Leenhan Romero | Full Name | Leenhan Schnneiderth D'alessan Romero Pacheco | CLB | Universidad Católica | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 1, 2006 | Quốc gia | Venezuela | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | TV,F(P),AM(PC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Marcelo MORALES | Full Name | Marcelo Ariel Morales Suárez | CLB | Universidad de Chile | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 6, 2003 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 56 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| Tên | Marcelo Morales | Full Name | Marcelo Ariel Morales Suárez | CLB | Universidad de Chile | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 6, 2003 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 56 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| |
Tên | Fabián HORMAZABAL | Full Name | Fabián Marcelo Hormazábal Berríos | CLB | Universidad de Chile | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 26, 1996 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| Tên | Fabián Hormazabal | Full Name | Fabián Marcelo Hormazábal Berríos | CLB | Universidad de Chile | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 26, 1996 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM,TV,AM,F(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| |
Tên | Federico MATEOS | Full Name | Federico Joel Mateos | CLB | Universidad de Chile | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 28, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| Tên | Federico Mateos | Full Name | Federico Joel Mateos | CLB | Universidad de Chile | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 28, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| |
Tên | Israel POBLETE | Full Name | Israel Elías Poblete Zúñiga | CLB | Universidad de Chile | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 22, 1995 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV,AM(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| Tên | Israel Poblete | Full Name | Israel Elías Poblete Zúñiga | CLB | Universidad de Chile | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 22, 1995 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(PC),AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| |
Tên | Ignacio VÁSQUEZ | Full Name | Ignacio Antonio Vásquez Gonzáles | CLB | Universidad de Chile | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 22, 2006 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(C),AM(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Ignacio Vásquez | Full Name | Ignacio Antonio Vásquez Gonzáles | CLB | Universidad de Chile | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 22, 2006 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(C),AM(TC),F(T) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Iván CONTRERAS | Full Name | Iván Alejandro Contreras Araya | CLB | CD Cobresal | Câu lạc bộ mượn | AC Barnechea | Ngày sinh | Jul 26, 2001 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM(PT),TV(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| Tên | Iván Contreras | Full Name | Iván Alejandro Contreras Araya | CLB | CD Cobresal | Câu lạc bộ mượn | AC Barnechea | Ngày sinh | Jul 26, 2001 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM(PC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| |
Tên | Daniel NAVARRETE | Full Name | Daniel Alejandro Navarrete Candia | CLB | Universidad de Chile | Câu lạc bộ mượn | AC Barnechea | Ngày sinh | Apr 17, 2001 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV,DM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| Tên | Daniel Navarrete | Full Name | Daniel Alejandro Navarrete Candia | CLB | Universidad de Chile | Câu lạc bộ mượn | AC Barnechea | Ngày sinh | Apr 17, 2001 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV,DM(P) | Mô tả vị trí | Đầy đủ trở lại | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| |
Tên | Mario LARENAS | Full Name | Mario Ignacio Larenas Díaz | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 27, 1993 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | HV(PT),DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 19 |
| Tên | Mario Larenas | Full Name | Mario Ignacio Larenas Díaz | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 27, 1993 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | HV,DM(PT) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 19 |
| |
Tên | Salvador CORDERO | Full Name | Salvador Cordero Leiva | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 11, 1996 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | HV(T),DM,TV(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| Tên | Salvador Cordero | Full Name | Salvador Cordero Leiva | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 11, 1996 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | HV(T),DM(TC),TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ hộp đến hộp | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| |
Tên | Lukas SOZA | Full Name | Lukas Gustavo Soza Rodríguez | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 19, 1998 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | HV,DM(PT),TV,AM(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Lukas Soza | Full Name | Lukas Gustavo Soza Rodríguez | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 19, 1998 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | HV,DM(PT),AM,F(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Daniel IMPERIALE | Full Name | Daniel Ernesto Imperiale | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 22, 1988 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV(P),DM,TV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| Tên | Daniel Imperiale | Full Name | Daniel Ernesto Imperiale | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 22, 1988 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV(P),DM,TV(PC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| |
Tên | Gonzalo ESPINOZA | Full Name | Gonzalo Alejandro Espinoza Toledo | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 21, 1990 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| Tên | Gonzalo Espinoza | Full Name | Gonzalo Alejandro Espinoza Toledo | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 21, 1990 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| |
Tên | Fabio VÁZQUEZ | Full Name | Fabio Francisco Vázquez | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 19, 1994 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| Tên | Fabio Vázquez | Full Name | Fabio Francisco Vázquez | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 19, 1994 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | TV(PC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Andrés SOUPER | Full Name | Andrés Souper De La Cruz | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 6, 1999 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV,AM(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| Tên | Andrés Souper | Full Name | Andrés Souper De La Cruz | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 6, 1999 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(C),AM(PC),F(P) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| |
Tên | Jason FLORES | Full Name | Jason Flores Abrigo | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 28, 1997 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| Tên | Jason Flores | Full Name | Jason Flores Abrigo | CLB | Deportes Antofagasta | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 28, 1997 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Rộng về phía trước | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| |