Huấn luyện viên: Óscar Quintabani
Biệt danh: Los Cuyabros
Tên thu gọn: Quindio
Tên viết tắt: QUI
Năm thành lập: 1951
Sân vận động: Centenario de Armenia (29,000)
Giải đấu: Categoría Primera B
Địa điểm: Armenia
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roy Castillo | AM(PTC),F(PT) | 33 | 77 | ||
0 | Yeison Lizalda | GK | 29 | 73 | ||
12 | Ramiro Sánchez | GK | 40 | 78 | ||
27 | Jonathan Lopera | HV(C) | 36 | 78 | ||
29 | Diego Echeverri | F(PTC) | 34 | 78 | ||
1 | Pablo Mina | GK | 38 | 77 | ||
6 | Jesús Marimón | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
14 | Yilton Díaz | AM,F(PTC) | 31 | 76 | ||
26 | Edward Cuernú | AM(C),F(PTC) | 27 | 70 | ||
12 | Manuel Arias | GK | 26 | 73 | ||
0 | Cristian Moya | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
0 | Diego Sánchez | HV,DM,TV(T) | 31 | 76 | ||
8 | Alexis Serna | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
19 | Andrés Álvarez | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
2 | Juan Camilo Suárez | HV(C) | 25 | 73 | ||
19 | Yeison Carabalí | HV,DM(C) | 30 | 73 | ||
0 | Harold Balanta | HV(C) | 26 | 72 | ||
14 | Kevin Nuñez | TV(C) | 22 | 67 | ||
0 | Yani Quintero | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
13 | Christian Mina | AM(PT) | 27 | 76 | ||
0 | Mateo Aguilar | AM(P),F(PC) | 21 | 65 | ||
22 | Jorge Posada | HV,DM,TV(P) | 28 | 78 | ||
13 | Jhonatan Franco | HV(P),DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
17 | Gilmar Bolívar | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
23 | Quelmer Hurtado | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 | ||
4 | Christian Andrade | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 | ||
13 | Diego Betancourth | F(C) | 21 | 70 | ||
18 | Fredy Valencia | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Categoría Primera B | 1 | |
Categoría Primera A | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Once Caldas | |
Deportivo Pereira |