Huấn luyện viên: Stuart Maynard
Biệt danh: The Magpies. The Pies.
Tên thu gọn: Notts C
Tên viết tắt: NTC
Năm thành lập: 1862
Sân vận động: Meadow Lane (20,229)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Nottingham
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | David Mcgoldrick | AM,F(C) | 36 | 78 | ||
23 | Adam Chicksen | HV,DM(PT) | 32 | 73 | ||
1 | Sam Slocombe | GK | 35 | 70 | ||
18 | Matt Palmer | TV,AM(PTC) | 29 | 75 | ||
27 | Junior Morias | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | ||
8 | Sam Austin | AM(PTC),F(PT) | 27 | 72 | ||
14 | Will Randall | TV,AM(PT) | 27 | 73 | ||
7 | Dan Crowley | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
10 | Jodi Jones | AM,F(PT) | 26 | 73 | ||
4 | Kyle Cameron | HV(TC) | 27 | 73 | ||
11 | Aaron Nemane | AM,F(PT) | 26 | 72 | ||
9 | Macaulay Langstaff | F(C) | 27 | 75 | ||
5 | Connell Rawlinson | HV(C) | 32 | 72 | ||
19 | Cedwyn Scott | F(C) | 25 | 70 | ||
26 | Aidan Stone | GK | 24 | 75 | ||
29 | Alassana Jatta | F(C) | 25 | 75 | ||
24 | Geraldo Bajrami | HV(C) | 24 | 70 | ||
20 | Scott Robertson | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
28 | Lewis Macari | HV(PTC) | 22 | 69 | ||
0 | Diego Edwards | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | ||
25 | Lucien Mahovo | HV(TC),DM(C) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Two | 3 | |
Football League Championship | 3 |
Cup History | Titles | |
FA Cup | 1 |
Cup History | ||
FA Cup | 1894 |