Huấn luyện viên: Paul Cook
Biệt danh: The Spireites. The Blues.
Tên thu gọn: Chesterfield
Tên viết tắt: CHE
Năm thành lập: 1866
Sân vận động: Technique Stadium (10,504)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Chesterfield
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Mike Jones | TV(C),AM(PTC) | 36 | 71 | ||
9 | Will Grigg | F(C) | 32 | 75 | ||
5 | Jamie Grimes | HV(C) | 33 | 70 | ||
4 | Tom Naylor | HV(PC),DM(C) | 32 | 75 | ||
10 | Michael Jacobs | AM(PTC),F(PT) | 32 | 75 | ||
28 | Ollie Banks | TV,AM(C) | 31 | 73 | ||
21 | Ash Palmer | HV(PC) | 31 | 70 | ||
11 | Ryan Colclough | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
7 | Liam Mandeville | AM,F(C) | 27 | 70 | ||
27 | Joe Quigley | F(C) | 27 | 70 | ||
8 | Darren Oldaker | TV(C) | 25 | 68 | ||
23 | Ryan Boot | GK | 29 | 70 | ||
18 | James Berry | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
20 | Jeff King | HV,DM,TV(P) | 28 | 71 | ||
3 | Branden Horton | HV(TC),DM(T) | 23 | 70 | ||
17 | Armando Dobra | AM,F(PT) | 23 | 69 | ||
12 | Tyrone Williams | HV(PC) | 29 | 68 | ||
22 | Ryheem Sheckleford | HV,DM,TV(P) | 26 | 66 | ||
33 | Bailey Clements | HV,DM,TV(T) | 23 | 66 | ||
36 | Luke Chadwick | GK | 20 | 60 | ||
16 | HV(C) | 21 | 67 | |||
1 | GK | 22 | 68 | |||
15 | Bailey Hobson | AM(PTC) | 21 | 64 | ||
0 | Liam Jessop | AM(PT),F(PTC) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League | 1 | |
Football League Two | 3 |
Cup History | Titles | |
Football League Trophy | 1 |
Cup History | ||
Football League Trophy | 2012 |