Huấn luyện viên: Nuno Espírito Santo
Biệt danh: Forest. The Reds. Tricky Trees. The Garibaldi. Nott'm Forest.
Tên thu gọn: Nottingham F
Tên viết tắt: NTF
Năm thành lập: 1865
Sân vận động: The City Ground (31,250)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: Nottingham
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Wayne Hennessey | GK | 37 | 83 | ||
8 | Cheikhou Kouyaté | HV,DM,TV(C) | 34 | 86 | ||
11 | Chris Wood | F(C) | 32 | 87 | ||
0 | Harry Arter | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
30 | Willy Boly | HV(C) | 33 | 86 | ||
26 | Matz Sels | GK | 32 | 87 | ||
18 | Monteiro Felipe | HV(C) | 34 | 87 | ||
23 | Odysseas Vlachodimos | GK | 30 | 89 | ||
27 | AM(PT),F(PTC) | 29 | 87 | |||
43 | Ola Aina | HV,DM,TV(PT) | 27 | 86 | ||
9 | Taiwo Awoniyi | F(C) | 26 | 88 | ||
15 | Harry Toffolo | HV,DM,TV(T) | 28 | 84 | ||
1 | Matt Turner | GK | 29 | 87 | ||
19 | Moussa Niakhaté | HV(TC) | 28 | 88 | ||
29 | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 89 | |||
6 | Ibrahim Sangaré | DM,TV(C) | 26 | 90 | ||
10 | Morgan Gibbs-White | TV(C),AM,F(PTC) | 24 | 87 | ||
22 | Ryan Yates | DM,TV(C) | 26 | 85 | ||
16 | Nicolás Domínguez | DM,TV,AM(C) | 25 | 88 | ||
14 | Callum Hudson-Odoi | TV(PT),AM(PTC) | 23 | 88 | ||
3 | HV,DM,TV(T) | 24 | 87 | |||
20 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 87 | |||
7 | Neco Williams | HV,DM,TV(PT) | 23 | 85 | ||
28 | Oliveira Danilo | DM,TV,AM(C) | 23 | 87 | ||
32 | Andrew Omobamidele | HV(C) | 21 | 82 | ||
21 | Anthony Elanga | AM(PT),F(PTC) | 22 | 86 | ||
10 | Brandon Aguilera | TV,AM(C) | 20 | 76 | ||
37 | F(C) | 19 | 73 | |||
2 | Fin Back | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
48 | Ateef Konaté | TV(PT),AM(PTC) | 23 | 70 | ||
56 | Zach Abbott | HV(PC) | 17 | 70 | ||
40 | Costa Murillo | HV(C) | 21 | 84 | ||
60 | Sam Collins | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 | ||
69 | Manni Norkett | F(C) | 19 | 65 | ||
65 | Justin Hanks | HV(PC) | 19 | 65 | ||
52 | Jamie Mcdonnell | HV,DM,TV(C) | 20 | 67 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Championship | 3 |
Cup History | Titles | |
League Cup | 4 | |
Football League Cup | 4 | |
UEFA Champions League | 2 | |
UEFA European Super Cup | 1 | |
FA Community Shield | 1 | |
FA Cup | 2 |
Cup History | ||
League Cup | 1990 | |
Football League Cup | 1990 | |
League Cup | 1989 | |
Football League Cup | 1989 | |
UEFA Champions League | 1980 | |
UEFA Champions League | 1979 | |
League Cup | 1979 | |
UEFA European Super Cup | 1979 | |
Football League Cup | 1979 | |
League Cup | 1978 | |
FA Community Shield | 1978 | |
Football League Cup | 1978 | |
FA Cup | 1959 | |
FA Cup | 1898 |
Đội bóng thù địch | |
Leicester City | |
Derby County | |
Sheffield United | |
Notts County |