Huấn luyện viên: Michael Skubala
Biệt danh: The Imps. The Red Imps.
Tên thu gọn: Lincoln
Tên viết tắt: LIN
Năm thành lập: 1884
Sân vận động: Sincil Bank (10,127)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: Lincoln
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | |||
10 | Teddy Bishop | TV(C),AM(PC) | 27 | 77 | ||
5 | Adam Jackson | HV(C) | 29 | 78 | ||
19 | Tyler Walker | F(C) | 27 | 79 | ||
7 | Reeco Hackett | AM,F(PT) | 25 | 75 | ||
15 | Paudie O'Connor | HV(C) | 26 | 77 | ||
2 | Lasse Sorensen | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 77 | ||
4 | Lewis Montsma | HV(PC) | 26 | 78 | ||
18 | Ben House | F(C) | 24 | 77 | ||
3 | Jaden Brown | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
11 | Ethan Hamilton | HV,DM(T),TV(TC) | 25 | 77 | ||
22 | Tj Eyoma | HV(PC),DM,TV(P) | 24 | 77 | ||
6 | Ethan Erhahon | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 78 | ||
14 | Daniel Mândroiu | TV,AM(C) | 25 | 80 | ||
1 | Lukas Jensen | GK | 25 | 76 | ||
23 | Sean Roughan | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 76 | ||
28 | Jack Moylan | TV(C),AM(TC) | 22 | 76 | ||
25 | HV(C) | 22 | 75 | |||
17 | Dylan Duffy | HV,DM(T),TV(TC) | 21 | 74 | ||
34 | Freddie Draper | F(C) | 20 | 71 | ||
0 | Billy Brooks | AM(T),F(TC) | 20 | 65 | ||
16 | HV,DM,TV(PT) | 23 | 76 | |||
12 | Jordan Wright | GK | 25 | 73 | ||
9 | F(C) | 21 | 73 | |||
27 | Jovon Makama | F(C) | 20 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Two | 1 | |
National League | 2 |
Cup History | Titles | |
Football League Trophy | 1 |
Cup History | ||
Football League Trophy | 2018 |