Huấn luyện viên: Paul Warne
Biệt danh: The Rams
Tên thu gọn: Derby
Tên viết tắt: DER
Năm thành lập: 1884
Sân vận động: Pride Park (33,597)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: Derby
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Bradley Johnson | DM,TV(C) | 37 | 74 | ||
10 | Martyn Waghorn | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
13 | Scott Loach | GK | 35 | 70 | ||
3 | Craig Forsyth | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 80 | ||
12 | Korey Smith | DM,TV(C) | 33 | 82 | ||
9 | James Collins | F(C) | 33 | 81 | ||
11 | Nathaniel Mendez-Laing | TV,AM(PT) | 32 | 78 | ||
35 | Curtis Nelson | HV(C) | 30 | 82 | ||
4 | Conor Hourihane | DM,TV,AM(C) | 33 | 82 | ||
7 | Tom Barkhuizen | AM(PT),F(PTC) | 30 | 80 | ||
0 | Dwight Gayle | F(C) | 33 | 81 | ||
5 | Sonny Bradley | HV(C) | 32 | 81 | ||
14 | Conor Washington | AM(PT),F(PTC) | 31 | 82 | ||
1 | Joe Wildsmith | GK | 28 | 78 | ||
20 | Callum Elder | HV,DM,TV(T) | 29 | 80 | ||
24 | Ryan Nyambe | HV(PC),DM,TV(P) | 26 | 82 | ||
31 | Josh Vickers | GK | 28 | 76 | ||
23 | Joe Ward | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 79 | ||
27 | Corey Blackett-Taylor | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
2 | Kane Wilson | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 77 | ||
8 | DM,TV(C) | 23 | 82 | |||
17 | Louie Sibley | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 22 | 78 | ||
22 | Tyrese Fornah | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
6 | Eiran Cashin | HV(C) | 22 | 79 | ||
0 | Tony Weston | AM(P),F(PC) | 20 | 65 | ||
30 | Kwaku Oduroh | HV,DM(P) | 21 | 68 | ||
16 | Liam Thompson | DM,TV(C) | 22 | 77 | ||
46 | Carlos Richards | AM(PTC) | 18 | 65 | ||
0 | Owen Oseni | AM(PT),F(PTC) | 20 | 62 | ||
34 | Jake Rooney | HV(PC) | 20 | 67 | ||
26 | Darren Robinson | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
0 | Charlie Lindsay | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
0 | Harry Evans | GK | 19 | 60 | ||
0 | Lewis Ridd | GK | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Championship | 4 |
Cup History | Titles | |
FA Community Shield | 1 | |
FA Cup | 1 |
Cup History | ||
FA Community Shield | 1975 | |
FA Cup | 1946 |
Đội bóng thù địch | |
Leicester City | |
Nottingham Forest | |
Notts County | |
Port Vale |