Huấn luyện viên: José Jeunechamps
Biệt danh: Les Rouches
Tên thu gọn: S Liège
Tên viết tắt: STA
Năm thành lập: 1898
Sân vận động: Maurice Dufrasne Stadion (29,173)
Giải đấu: Pro League
Địa điểm: Liège
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Laurent Henkinet | GK | 31 | 78 | ||
28 | Stipe Perica | F(C) | 28 | 80 | ||
34 | Konstantinos Laifis | HV(C) | 30 | 84 | ||
6 | Hayao Kawabe | DM,TV,AM(C) | 28 | 84 | ||
2 | Gilles Dewaele | HV(PC),DM,TV(P) | 28 | 82 | ||
24 | Aiden O'Neill | DM,TV(C) | 25 | 81 | ||
15 | Souleyman Doumbia | HV,DM,TV(T) | 27 | 84 | ||
4 | HV(C) | 24 | 85 | |||
16 | Arnaud Bodart | GK | 26 | 85 | ||
19 | Moussa Djenepo | AM,F(PT) | 25 | 86 | ||
20 | Merveille Bokadi | HV,DM(C) | 27 | 85 | ||
14 | F(C) | 26 | 84 | |||
18 | AM,F(PTC) | 24 | 84 | |||
5 | HV(TC) | 23 | 82 | |||
17 | DM,TV,AM(C) | 25 | 83 | |||
22 | William Balikwisha | TV(C),AM(PTC) | 24 | 83 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 83 | |||
13 | Marlon Fossey | HV,DM,TV(P) | 25 | 82 | ||
25 | Ibe Hautekiet | HV(C) | 22 | 76 | ||
3 | Nathan Ngoy | HV(PC) | 20 | 80 | ||
40 | Matthieu Epolo | GK | 19 | 73 | ||
61 | Cihan Canak | AM(PTC) | 19 | 80 | ||
8 | Isaac Price | DM,TV,AM(C) | 20 | 77 | ||
51 | Lucas Noubi | HV(PC) | 19 | 78 | ||
45 | Tom Poitoux | GK | 18 | 70 | ||
46 | Rayan Berberi | TV,AM(C) | 20 | 71 | ||
31 | Noah Dodeigne | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 73 | ||
11 | AM,F(PC) | 17 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Pro League | 10 | |
Challenger Pro League | 1 |
Cup History | Titles | |
Belgian Cup | 6 | |
Belgian Super Cup | 4 |
Cup History | ||
Belgian Cup | 2011 | |
Belgian Super Cup | 2009 | |
Belgian Super Cup | 2008 | |
Belgian Cup | 1993 | |
Belgian Super Cup | 1983 | |
Belgian Cup | 1981 | |
Belgian Super Cup | 1981 | |
Belgian Cup | 1967 | |
Belgian Cup | 1966 | |
Belgian Cup | 1954 |