Huấn luyện viên: Tom Cleverley
Biệt danh: The Hornets. The Golden Boys.
Tên thu gọn: Watford
Tên viết tắt: WAT
Năm thành lập: 1881
Sân vận động: Vicarage Road (21,438)
Giải đấu: Football League Championship
Địa điểm: Watford
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ben Hamer | GK | 36 | 78 | ||
8 | Jake Livermore | DM,TV(C) | 34 | 82 | ||
7 | Tom Ince | AM(PTC),F(PT) | 32 | 81 | ||
4 | Wesley Hoedt | HV(C) | 30 | 84 | ||
12 | Ken Sema | TV,AM(PT) | 30 | 84 | ||
1 | Daniel Bachmann | GK | 29 | 84 | ||
3 | Francisco Sierralta | HV,DM(C) | 26 | 83 | ||
5 | Ryan Porteous | HV(C) | 25 | 83 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 86 | |||
24 | Tom Dele-Bashiru | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
16 | Giorgi Chakvetadze | TV(C),AM(PTC) | 24 | 83 | ||
6 | HV,DM,TV(T) | 26 | 85 | |||
39 | Edo Kayembe | DM,TV(C) | 25 | 83 | ||
19 | Vakoun Bayo | F(C) | 27 | 83 | ||
2 | Jeremy Ngakia | HV,DM(PT) | 23 | 82 | ||
15 | Mattie Pollock | HV(C) | 22 | 78 | ||
0 | Kwadwo Baah | AM,F(PT) | 21 | 75 | ||
37 | AM,F(PT) | 20 | 82 | |||
40 | Myles Roberts | GK | 22 | 63 | ||
11 | Ismaël Koné | TV,AM(C) | 21 | 80 | ||
18 | Yaser Asprilla | AM(PTC),F(PT) | 20 | 80 | ||
32 | Aidan Coyne | HV(C) | 19 | 62 | ||
42 | James Morris | HV,DM,TV(T) | 22 | 75 | ||
54 | Tobi Adeyemo | AM(PT),F(PTC) | 19 | 67 | ||
53 | Jack Grieves | F(C) | 19 | 67 | ||
9 | Mileta Rajovic | F(C) | 24 | 81 | ||
49 | Michael Adu-Poku | F(C) | 18 | 65 | ||
17 | Shaq Forde | F(C) | 19 | 72 | ||
45 | Ryan Andrews | HV,DM,TV(P) | 19 | 77 | ||
0 | Mamadou Doumbia | F(C) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League One | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Luton Town |