# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Bayron Saavedra | HV(TC),DM(T) | 27 | 75 | |
0 | ![]() | Diego Almeida | GK | 29 | 72 | |
0 | ![]() | Araújo Arthur | HV(C) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Alyson Romeu | HV,DM(C) | 32 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | ACEC Baraúnas |