Huấn luyện viên: Jürgen Säumel
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sturm Amat.
Tên viết tắt: SGA
Năm thành lập: 1909
Sân vận động: Messendorf Trainingszentrum (1,500)
Giải đấu: Erste Liga
Địa điểm: Graz
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | HV(C) | 20 | 70 | |||
0 | Simon Nelson | HV(C) | 22 | 70 | ||
25 | F(C) | 20 | 65 | |||
33 | GK | 18 | 65 | |||
1 | GK | 19 | 65 | |||
24 | HV(C) | 18 | 67 | |||
18 | HV(TC) | 21 | 70 | |||
30 | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | |||
13 | HV,DM,TV(C) | 20 | 67 | |||
0 | DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
17 | HV,DM,TV(C) | 19 | 68 | |||
20 | AM(PTC) | 20 | 67 | |||
8 | AM(PTC) | 19 | 67 | |||
28 | AM,F(PT) | 20 | 67 | |||
10 | AM,F(TC) | 18 | 70 | |||
15 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 | |||
9 | F(C) | 20 | 70 | |||
32 | GK | 17 | 65 | |||
26 | TV(C) | 17 | 68 | |||
11 | AM,F(C) | 18 | 67 | |||
27 | HV,DM(C) | 18 | 68 | |||
5 | HV(C) | 18 | 70 | |||
16 | HV,DM,TV(T) | 20 | 72 | |||
36 | HV,DM,TV(P) | 17 | 63 | |||
23 | TV(C) | 18 | 63 | |||
14 | TV,AM(C) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |