Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sturm Amat.
Tên viết tắt: SGA
Năm thành lập: 1909
Sân vận động: Messendorf Trainingszentrum (1,500)
Giải đấu: Erste Liga
Địa điểm: Graz
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | ![]() | Nikola Stošić | DM,TV(C) | 25 | 77 | |
0 | ![]() | Simon Nelson | HV(C) | 23 | 70 | |
6 | ![]() | HV(C) | 22 | 73 | ||
0 | ![]() | AM(PTC) | 20 | 72 | ||
41 | ![]() | GK | 19 | 65 | ||
4 | ![]() | HV(C) | 19 | 70 | ||
30 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 | ||
17 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 20 | 68 | ||
0 | ![]() | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
28 | ![]() | AM,F(PT) | 21 | 67 | ||
15 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | ||
9 | ![]() | F(C) | 21 | 70 | ||
32 | ![]() | GK | 18 | 65 | ||
13 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 18 | 68 | ||
27 | ![]() | HV,DM(C) | 19 | 70 | ||
5 | ![]() | HV(C) | 19 | 70 | ||
21 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 21 | 72 | ||
18 | ![]() | HV(T),DM,TV(TC) | 17 | 70 | ||
26 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
43 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 18 | 73 | ||
42 | ![]() | F(C) | 17 | 63 | ||
0 | ![]() | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
44 | ![]() | AM,F(C) | 17 | 65 | ||
45 | ![]() | GK | 17 | 65 | ||
47 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 | ||
35 | ![]() | TV,AM(PT) | 18 | 65 | ||
46 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 19 | 65 | ||
29 | ![]() | AM(PTC) | 19 | 67 | ||
19 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 17 | 65 | ||
0 | ![]() | AM(P),F(PC) | 18 | 67 | ||
35 | ![]() | DM,TV(C) | 16 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |