Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Bayer II
Tên viết tắt: B04
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Ulrich-Haberland-Stadion (3,200)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Leverkusen
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | AM,F(PT) | 18 | 65 | |||
0 | GK | 18 | 65 | |||
0 | HV(C) | 17 | 63 | |||
0 | F(C) | 16 | 63 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
0 | AM,F(C) | 18 | 65 | |||
48 | HV(C) | 18 | 70 | |||
40 | TV(C),AM(PTC) | 16 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |