Full Name: José Luis Català Vázquez
Tên áo:
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 19 (Aug 16, 2004)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 83
CLB: RCD Espanyol
On Loan at: RCD Espanyol B
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Roger Martínez | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
5 | Lluis Recasens | HV(C) | 22 | 73 | ||
10 | Gracia Gori | TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
17 | Marc Jurado | HV,DM(PT) | 20 | 67 | ||
1 | Ángel Fortuño | GK | 22 | 76 | ||
2 | Pau Casadesús | HV(PC) | 20 | 70 | ||
18 | Joan Puig | HV(TC),DM(T) | 21 | 73 | ||
4 | Alejandro Pérez | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
19 | Omar Sadik | F(C) | 20 | 60 | ||
22 | Rimvydas Kiriejevas | GK | 20 | 63 | ||
3 | Aleix Gorjón | HV(C) | 21 | 73 | ||
7 | Antoniu Roca | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 73 | ||
8 | Miguel Carvalho | TV(C),AM(PC) | 19 | 73 | ||
José Luis Català | HV(C) | 19 | 68 | |||
38 | Ian Forns | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 70 | ||
39 | Gastón Valles | F(C) | 22 | 73 |