Full Name: Jordan Joseph Terence Edwards
Tên áo: EDWARDS
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 62
Tuổi: 25 (Oct 26, 1999)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2024 | Chesham United | 62 |
May 17, 2022 | Chesham United | 62 |
Mar 6, 2020 | Basingstoke Town | 62 |
Aug 9, 2019 | Swindon Town | 62 |
Mar 4, 2019 | Swindon Town | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Omar Rowe | AM(PT) | 30 | 75 | ||
![]() | Jack Connors | HV,DM,TV(T) | 30 | 68 | ||
![]() | Jordan Gibbons | TV(C) | 31 | 72 | ||
![]() | Chinua Cole | HV,DM(T) | 31 | 63 | ||
![]() | Jake Peck | TV,AM(C) | 25 | 67 | ||
![]() | T'sharne Gallimore | AM(PTC) | 24 | 60 | ||
![]() | Anton Hooper | F(C) | 24 | 60 |