Full Name: Daniel Jardine
Tên áo: JARDINE
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 26 (Jan 17, 1998)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 4, 2023 | Edinburgh City | 67 |
Oct 20, 2020 | Edinburgh City | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ouzy See | F(C) | 30 | 66 | ||
Olly Mcdonald | TV(C),AM(PC) | 25 | 62 | |||
21 | Cammy Quate | GK | 23 | 60 | ||
3 | Quinn Mitchell | HV,DM(T) | 20 | 62 | ||
6 | HV(C) | 19 | 62 | |||
18 | Alieu Faye | F(C) | 33 | 64 | ||
18 | Kelsey Ewen | HV(PC) | 19 | 65 | ||
8 | DM,TV(C) | 18 | 65 | |||
AM(PT) | 19 | 60 | ||||
11 | Struan Mair | TV(C) | 19 | 62 | ||
10 | Frankie Deane | TV(C) | 19 | 60 | ||
16 | Callum Pitt | HV(PC) | 20 | 60 | ||
4 | HV(C) | 20 | 60 | |||
25 | GK | 19 | 60 | |||
14 | Cai Macnamara | AM(PTC) | 18 | 62 |