Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Mike Grim | GK | 28 | 65 | ||
26 | Dylan George | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | ||
8 | Feyo Glim | TV(C) | 27 | 68 | ||
6 | Daan Boerlage | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
7 | Milan Zonneveld | F(C) | 21 | 68 |