Full Name: Klaus Moesgaard
Tên áo: MOESGAARD
Vị trí: HV,DM(P),TV(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 27 (Feb 13, 1997)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: Ringkobing IF
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P),TV(PT)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | Ringkobing IF | 67 |
Sep 3, 2019 | Ringkobing IF | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Klaus Moesgaard | HV,DM(P),TV(PT) | 27 | 67 |