Full Name: Kyrylo Kostenko
Tên áo: KOSTENKO
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 25 (Dec 4, 1998)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2022 | Podillya Khmelnytskyi | 71 |
Sep 3, 2022 | Podillya Khmelnytskyi | 71 |
Apr 28, 2022 | Podillya Khmelnytskyi | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vitaliy Kaverin | AM(PTC),F(PT) | 33 | 73 | |||
1 | Dmitriy Nepogodov | GK | 36 | 76 | ||
9 | Yevhen Zadoya | DM(C) | 33 | 76 | ||
33 | HV(C) | 25 | 74 | |||
Maksym Voytikhovskyi | HV(C) | 25 | 73 | |||
18 | Igor Karpenko | F(C) | 26 | 68 |