Full Name: Kyrylo Kostenko
Tên áo: KOSTENKO
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 26 (Dec 4, 1998)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 64
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2024 | Podillya Khmelnytskyi | 71 |
Sep 30, 2022 | Podillya Khmelnytskyi | 71 |
Sep 3, 2022 | Podillya Khmelnytskyi | 71 |
Apr 28, 2022 | Podillya Khmelnytskyi | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Oleksiy Savchenko | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
![]() | Vitaliy Hemeha | TV,AM(PT) | 31 | 70 | ||
![]() | Kyrylo Kostenko | TV(C) | 26 | 71 | ||
12 | ![]() | Dmytro Fastov | GK | 27 | 70 | |
55 | ![]() | Anton Zadereyko | GK | 26 | 70 | |
![]() | Denys Balan | HV,DM(P) | 31 | 75 | ||
96 | ![]() | Oleksandr Snizhko | TV,AM(C) | 28 | 75 | |
![]() | Oleh Veremiyenko | HV(C) | 26 | 74 | ||
35 | ![]() | Anton Savin | AM,F(PT) | 35 | 73 | |
27 | ![]() | HV(C) | 20 | 65 | ||
19 | ![]() | Vladyslav Shkinder | HV(C) | 26 | 67 | |
4 | ![]() | Valentyn Koreshkov | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | |
17 | ![]() | Vladyslav Chushenko | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | |
20 | ![]() | Ivan Orobets | TV,AM(C) | 21 | 65 | |
23 | ![]() | Vadym Shavrin | F(C) | 36 | 70 |