Full Name: Fredrick Amass Amankona
Tên áo: AMANKONA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 28 (Aug 2, 1995)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2021 | Richmond Kickers | 69 |
May 17, 2021 | Richmond Kickers | 69 |
Jan 19, 2019 | Richmond Kickers | 69 |
Dec 16, 2018 | Indy Eleven | 69 |
Aug 16, 2018 | Indy Eleven | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Emiliano Terzaghi | F(PC) | 34 | 78 | |||
Owayne Gordon | TV(PT),AM(PTC) | 32 | 73 | |||
Zacarías Morán | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | |||
20 | Adrian Billhardt | AM,F(PTC) | 26 | 60 |