Full Name: Maharafa Tandina
Tên áo: TANDINA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 72
Tuổi: 26 (Aug 18, 1997)
Quốc gia: Mali
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2021 | Mladost Doboj Kakanj | 72 |
Jul 29, 2021 | Mladost Doboj Kakanj | 72 |
Feb 15, 2021 | Mladost Doboj Kakanj | 72 |
Sep 15, 2020 | Mladost Doboj Kakanj | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Kenan Handžić | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
4 | Emir Hodzurda | HV(C) | 33 | 73 | ||
Vladimir Grahovac | AM(PTC) | 29 | 76 | |||
10 | Vedin Kulović | AM(PT),F(PTC) | 28 | 74 | ||
9 | F(C) | 22 | 73 |