Full Name: Felipe Ponce Ramírez
Tên áo: PONCE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Mar 29, 1988)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 5, 2022 | Municipal Limeño | 73 |
Jun 14, 2021 | Municipal Limeño | 73 |
May 20, 2021 | Alianza FC | 73 |
Jun 18, 2020 | Alianza FC | 73 |
Feb 18, 2020 | Alianza FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Erick Cabalceta | HV(C) | 31 | 79 | |||
11 | William Palacios | F(C) | 30 | 74 | ||
5 | Éver Alvarado | HV(C) | 32 | 75 | ||
29 | German Mejía | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
4 | Edgar Nolasco | HV(C) | 25 | 72 | ||
27 | Ever Acosta | HV,DM(PT) | 26 | 72 | ||
26 | Josael Saravia | GK | 25 | 71 | ||
42 | Wilmer García | TV(PTC) | 24 | 70 | ||
Víctor Torres | TV(PTC) | 23 | 70 | |||
7 | Jefferson Valladares | TV(PTC) | 21 | 72 |