15
David HENRÍQUEZ

Full Name: David Alejandro Henríquez Mandiola

Tên áo: HENRÍQUEZ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 26 (Feb 12, 1999)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 8, 2024Deportes Concepción74
Sep 14, 2022Deportes Concepción74
Jul 28, 2022Deportes Concepción76
Jul 2, 2021Universidad Católica76
Jul 1, 2021Universidad Católica76
Jun 14, 2021Universidad Católica đang được đem cho mượn: Deportes Santa Cruz76
Mar 3, 2021Universidad Católica76
Feb 27, 2020AC Barnechea76
Apr 1, 2019Universidad Católica76
Mar 26, 2019Universidad Católica75

Deportes Concepción Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Joaquín LarriveyJoaquín LarriveyF(C)4080
30
Fabián NuñezFabián NuñezTV(C),AM(TC),F(T)3278
Sebastián SilvaSebastián SilvaHV,DM(C)3378
19
Gary TelloGary TelloAM(PT),F(PTC)3278
14
Sebastián MartínezSebastián MartínezDM,TV(C)3178
9
Carlos EscobarCarlos EscobarF(C)3578
22
Gustavo GuerreñoGustavo GuerreñoAM,F(PC)3375
20
Nelson SepúlvedaNelson SepúlvedaTV(TC),AM(C)3377
16
Kevin FloresKevin FloresDM,TV(C)3073
27
Felipe SaavedraFelipe SaavedraHV,DM,TV(T)2875
Joaquín MuñozJoaquín MuñozGK3476
Nicolás ArayaNicolás ArayaGK2570
Fabrizio ManzoFabrizio ManzoTV,AM(C)2670
30
Diego CarrascoDiego CarrascoHV(TC),DM(T)2976
7
Brayan ValdiviaBrayan ValdiviaAM(TC),F(T)3073
Ariel Cáceres
Unión La Calera
HV,DM,TV,AM(P)2570
15
Andrés MoralesAndrés MoralesAM,F(PT)2573
Jonathan EspínolaJonathan EspínolaHV,DM(TC)2365
35
Ignacio Sáez
Universidad de Chile
GK1965
22
Nicolás L’huillier
Universidad Católica
HV(TC)2065