Full Name: Javier Ignacio Ramírez Santibáñez
Tên áo: RAMÍREZ
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Oct 29, 2000)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 27, 2024 | Club Deportivo Concón National | 65 |
Feb 22, 2024 | Club Deportivo Concón National | 65 |
Nov 1, 2021 | Unión La Calera | 65 |
Oct 26, 2021 | Unión La Calera | 68 |
Mar 25, 2019 | Unión La Calera | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Ezequiel Luna | HV(PC) | 37 | 76 | ||
7 | Jefferson Castillo | TV,F(T),AM(TC) | 33 | 78 | ||
Kevin Valenzuela | HV(P),DM,TV(C) | 30 | 76 | |||
18 | Matias Leiva | F(PTC) | 24 | 73 | ||
2 | Benjamín Rivera | HV,DM(C) | 25 | 76 | ||
17 | Ricardo Fuenzalida | AM(PTC) | 31 | 73 | ||
Bayron Martínez | GK | 23 | 65 | |||
Willian Gama | AM,F(PT) | 23 | 75 | |||
21 | Giovanni Davis | TV(C) | 23 | 65 | ||
Esteban Kirkman | GK | 21 | 65 |