Full Name: Ryan Arambula
Tên áo: ARAMBULA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 30 (Dec 19, 1993)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2019 | Charleston Battery | 69 |
Mar 23, 2019 | Charleston Battery | 69 |
Mar 8, 2019 | Charleston Battery | 69 |
Nov 8, 2018 | Charleston Battery | 68 |
Jul 8, 2018 | Charleston Battery | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Robbie Crawford | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
6 | Aaron Molloy | DM,TV(C) | 27 | 67 | ||
1 | Adam Grinwis | GK | 32 | 73 | ||
23 | Sebastián Palma | HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
2 | Mark Segbers | HV,DM(PT),TV,AM(P) | 28 | 70 | ||
16 | Graham Smith | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
5 | Leland Archer | HV(C) | 28 | 70 | ||
36 | Jackson Conway | F(C) | 22 | 73 | ||
13 | Nick Markanich | F(C) | 24 | 73 | ||
11 | Diego Gutiérrez | F(C) | 25 | 73 | ||
7 | Jake Lacava | AM,F(PTC) | 23 | 73 | ||
3 | Josh Drack | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 70 | ||
80 | Juan David Torres | AM(PTC),F(PT) | 23 | 70 | ||
9 | M D Myers | F(C) | 23 | 72 | ||
62 | Nathan Dossantos | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 25 | 70 | ||
10 | Arturo Rodríguez | TV(C),AM(PTC) | 25 | 74 |