Petr JANDA

Full Name: Petr Janda

Tên áo: JANDA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 38 (Jan 5, 1987)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 6, 2017Boluspor77
Nov 6, 2017Boluspor77
Oct 31, 2017Boluspor82
Aug 3, 2015Boluspor82
Jul 2, 2014Antalyaspor82
Mar 9, 2014Antalyaspor đang được đem cho mượn: Denizlispor82
Mar 4, 2014Antalyaspor đang được đem cho mượn: Denizlispor83
Jan 27, 2012Antalyaspor83

Boluspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Veaceslav PosmacVeaceslav PosmacHV(C)3478
3
Onur AtasayarOnur AtasayarHV(TC),DM(T)3075
6
Oğuz Kagan GuctekinOğuz Kagan GuctekinDM,TV(C)2676
11
Florent HasaniFlorent HasaniAM,F(PC)2879
8
Dean LicoDean LicoTV(C),AM(PTC)2575
Arda KöksalArda KöksalTV,AM(PT)2470
24
Kaan ArslanKaan ArslanHV(C)2472
22
Bartu KulbilgeBartu KulbilgeGK2270
80
Mário BalbúrdiaMário BalbúrdiaTV(C)2775
Ensar BilirEnsar BilirF(C)2263
Abdoulaye DiarrassoubaAbdoulaye DiarrassoubaTV,AM(C)2273
Bertu OzyurekBertu OzyurekTV(C),AM(PC)2475
Muhammet ÖzkanMuhammet ÖzkanGK2360
13
Naby OularéNaby OularéHV(PC)2278
Arda YaziciArda YaziciGK2065
Tolunay ArtuçTolunay ArtuçTV(C),AM(TC)2068
Erdem ReisErdem ReisHV(PC),DM(C)2163
Murat ElmaciMurat ElmaciHV,DM,TV(T)2063
21
Harun YerlikayaHarun YerlikayaTV,AM(C)1963
99
Haktan BulentHaktan BulentGK1960