Full Name: Yevhen LUTSENKO
Tên áo: LUTSENKO
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 43 (Nov 10, 1980)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Rodrigo Tabata | Al Rayyan |
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2011 | Tavriya Simferopol | 78 |
Oct 12, 2011 | Tavriya Simferopol | 78 |
Apr 13, 2011 | Tavriya Simferopol | 82 |
Apr 13, 2011 | Tavriya Simferopol | 82 |
Apr 13, 2011 | Tavriya Simferopol | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Anton Monakhov | HV(C) | 42 | 70 | ||
8 | Yevhen Odyntsov | HV,DM,TV(P) | 37 | 73 | ||
12 | Aleksandr Shubin | GK | 27 | 72 |